💕 Start: 힘
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 13 ALL : 23
•
힘
:
사람이나 동물이 스스로 움직이거나 다른 사물을 움직이게 하는 근육 작용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỨC, SỨC LỰC: Tác dụng cơ bắp làm con người hoặc động vật tự di chuyển hay làm di chuyển sự vật khác.
•
힘들다
:
힘이 많이 쓰이는 면이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẤT SỨC, MỆT MỎI: Có phần sức lực bị dùng nhiều.
•
힘껏
:
있는 힘을 다하여. 또는 힘이 닿는 데까지.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HẾT SỨC, MỘT CÁCH TẬN TÂM TẬN LỰC: Dốc hết sức lực có được. Hoặc làm một cách cho đến khi còn sức lực.
•
힘쓰다
:
힘을 들여 일을 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẮNG SỨC, NỖ LỰC: Dùng sức lực và làm việc.
•
힘없이
:
기운이나 의욕 등이 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỆT MỎI, MỘT CÁCH YẾU ỚT: Một cách không có sinh khí hay ham muốn...
•
힘차다
:
힘이 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY SỨC LỰC, ĐẦY NGHỊ LỰC: Có sức lực và rắn rỏi.
•
힘겹다
:
힘이 모자라거나 부족하여 어떤 일을 당해 내기 어렵다.
☆
Tính từ
🌏 VẤT VẢ, GIAN KHỔ, KHÓ KHĂN, GIAN NAN: Không có hoặc thiếu sức lực nên khó có thể đương đầu được với việc nào đó.
•
힘없다
:
기운이나 의욕 등이 없다.
☆
Tính từ
🌏 MỆT MỎI, YẾU ỚT: Không có sinh khí hay ham muốn...
•
힘입다
:
어떤 힘의 도움을 받다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIÚP SỨC: Nhận sự giúp đỡ của sức mạnh nào đó.
•
힘주다
:
힘이나 기운을 한곳으로 몰다.
☆
Động từ
🌏 DỒN SỨC: Tập trung sức lực hay khí thế vào một chỗ.
•
힘겨루기
:
승부 등을 위해 힘이나 세력을 보여 주거나 늘려서 넓히려고 서로 버티는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TRANH GIÀNH, SỰ CẠNH TRANH: Việc cho thấy hoặc kéo dài để mở rộng sức mạnh hay thế lực để phân thắng bại.
•
힘내다
:
꾸준히 힘을 써서 어떤 일을 해내다.
Động từ
🌏 CỐ GẮNG, CỐ SỨC: Dùng sức lực một cách bền bỉ và hoàn thành xong công việc nào đó.
•
힘닿다
:
힘이나 권세 등이 어디에 이르거나 닿다.
Động từ
🌏 DÙNG HẾT SỨC MÌNH, LẤY HẾT SỨC BÌNH SINH: Sức mạnh hay quyền lực đạt đến hoặc chạm tới đâu đó.
•
힘드-
:
(힘든데, 힘드니, 힘든, 힘들, 힘듭니다)→ 힘들다
None
🌏
•
힘들-
:
(힘들고, 힘들어, 힘들어서, 힘들면, 힘들었다)→ 힘들다
None
🌏
•
힘들어지다
:
힘이 많이 쓰이는 면이 생기다.
Động từ
🌏 BỊ MẤT SỨC: Có vẻ sức lực bị dùng nhiều.
•
힘들이다
:
기운을 발휘하다.
Động từ
🌏 BỊ TỐN SỨC MẤT SỨC, BỊ MẤT SỨC: Phát huy sức lực.
•
힘세다
:
힘이 많아서 강하고 세다.
Tính từ
🌏 CƯỜNG TRÁNG: Sức lực dồi dào nên rắn rỏi và mạnh mẽ.
•
힘써-
:
(힘써, 힘써서, 힘썼다, 힘써라)→ 힘쓰다
None
🌏
•
힘쓰-
:
(힘쓰고, 힘쓰는데, 힘쓰니, 힘쓰면, 힘쓰는, 힘쓴, 힘쓸, 힘씁니다)→ 힘쓰다
None
🌏
•
힘자랑
:
힘이 센 것을 자랑함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TRƯƠNG SỨC MẠNH: Sự tự hào về việc sức lực mạnh mẽ.
•
힘줄
:
근육을 이루는 희고 질긴 살의 줄.
Danh từ
🌏 GÂN: Sợi thịt màu trắng và dai, cấu tạo nên cơ bắp.
•
힘차-
:
(힘차고, 힘찬데, 힘차, 힘차서, 힘차니, 힘차면, 힘찬, 힘찰, 힘찹니다, 힘찼다)→ 힘차다
None
🌏
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)