🌟 힘들이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힘들이다 (
힘드리다
) • 힘들이어 (힘드리어
힘드리여
) 힘들여 (힘드려
) • 힘들이니 (힘드리니
)
🌷 ㅎㄷㅇㄷ: Initial sound 힘들이다
-
ㅎㄷㅇㄷ (
힘들이다
)
: 기운을 발휘하다.
Động từ
🌏 BỊ TỐN SỨC MẤT SỨC, BỊ MẤT SỨC: Phát huy sức lực. -
ㅎㄷㅇㄷ (
휘덮이다
)
: 휘몰려서 덮이다.
Động từ
🌏 BỊ CHE KÍN, BỊ BAO PHỦ: Bị kéo tới và phủ lên. -
ㅎㄷㅇㄷ (
허덕이다
)
: 힘에 부쳐 쩔쩔매거나 힘들어하다.
Động từ
🌏 LẢO ĐẢO, XIÊU VẸO, BẤP BÊNH: Thiếu sức nên cứ chếnh choáng hay mệt mỏi.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226)