🌟 힘들이다

Động từ  

1. 기운을 발휘하다.

1. BỊ TỐN SỨC MẤT SỨC, BỊ MẤT SỨC: Phát huy sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힘들여 끌다.
    Hardly drag.
  • Google translate 힘들여 닦다.
    Wipe hard.
  • Google translate 힘들여 만들다.
    Hard to make.
  • Google translate 힘들여 밀다.
    Hard push.
  • Google translate 힘들여 옮기다.
    Hardly move.
  • Google translate 나는 얼룩덜룩한 바닥을 몇 번이고 힘들여 걸레질을 했다.
    I moped the mottled floor again and again.
  • Google translate 수레를 가지고 온 덕분에 우리는 힘들이지 않고 짐을 옮겼다.
    Thanks to bringing the cart with us, we moved our luggage effortlessly.
  • Google translate 날도 더운데 오늘은 농사일 좀 쉬면 안 돼요?
    It's hot. can we take a break from farming today?
    Google translate 땅은 힘들이는 사람에게만 보답하는 법이다.
    Land is to reward only those who are in need.

힘들이다: exert oneself; take pains,ちからをいれる【力を入れる】,se donner du mal,poner empeño en,يجهد,хүч чадлаа гаргах, хүч гаргах,bị tốn sức mất sức, bị mất sức,ใช้พลังงาน, ใช้ความพยายาม,mengerahkan tenaga,,费力,费劲,

2. 어떤 일에 마음이나 힘을 기울이다.

2. ĐƯỢC GẮNG SỨC, ĐƯỢC DỒN SỨC: Tập trung sức lực hay tâm trạng vào việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힘들여 배우다.
    Hard to learn.
  • Google translate 힘들여 성취하다.
    Hardly achieve.
  • Google translate 힘들여 완성하다.
    Hardly complete.
  • Google translate 힘들여 이루다.
    Hard to achieve.
  • Google translate 공부에 힘들이다.
    It's hard to study.
  • Google translate 나는 일 년 동안 힘들여 공부했으나 아깝게 시험에서 떨어졌다.
    I studied hard for a year, but i failed the exam.
  • Google translate 아저씨는 힘들여 쌓아 온 재산을 도박으로 한순간에 다 날렸다.
    Uncle gambled away all his hard-earned fortune.
  • Google translate 이 작품은 황 화백의 그림 중 최고라 할 만합니다.
    This is the best painting by hwang.
    Google translate 네, 선생님께서 평생 동안 힘들여 그리신 작품입니다.
    Yes, it's a painting that you've been struggling with all your life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힘들이다 (힘드리다) 힘들이어 (힘드리어힘드리여) 힘들여 (힘드려) 힘들이니 (힘드리니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226)