🌟 힘차다

☆☆   Tính từ  

1. 힘이 있고 씩씩하다.

1. ĐẦY SỨC LỰC, ĐẦY NGHỊ LỰC: Có sức lực và rắn rỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힘찬 날갯짓.
    Powerful flapping.
  • Google translate 힘찬 목소리.
    A powerful voice.
  • Google translate 힘찬 움직임.
    Powerful movement.
  • Google translate 힘차게 걷다.
    Walk vigorously.
  • Google translate 힘차게 나가다.
    To go out vigorously.
  • Google translate 힘차게 외치다.
    Shout vigorously.
  • Google translate 힘차게 흔들다.
    Shake vigorously.
  • Google translate 사내는 힘찬 발걸음으로 묵묵히 앞을 향해 나아갔다.
    The man silently moved forward with a vigorous step.
  • Google translate 넘어졌던 달리기 선수가 일어서자 관객들은 힘찬 격려의 박수를 보냈다.
    The audience gave a vigorous round of applause as the runner who had fallen stood up.
  • Google translate 아이들은 소리를 지르며 하늘 높이 힘차게 뛰어올랐다.
    The children screamed and jumped vigorously up into the sky.
  • Google translate 와, 저기 힘차게 떨어지는 폭포를 좀 보세요.
    Wow, look at the waterfall that falls vigorously.
    Google translate 정말 보기만 해도 가슴이 뻥 뚫리는 것 같습니다.
    It's like a heart attack just by looking at it.

힘차다: strong; powerful; vigorous,ちからづよい【力強い】,puissant,enérgico, vigoroso, fuerte,قوي، نشيط,хүчтэй, зоригтой,đầy sức lực, đầy nghị lực,มีพลัง, มีอำนาจ, มีแรง, มีกำลัง, แข็งแรง, กระฉับกระเฉง, คล่องแคล่ว, กระปรี้กระเปร่า,dengan tangguh, kuat, bertenaga,полный сил; могучий,有力,朝气蓬勃,有力量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힘차다 (힘차다) 힘찬 (힘찬) 힘차 (힘차) 힘차니 (힘차니) 힘찹니다 (힘참니다)
📚 thể loại: Diễn tả trang phục  


🗣️ 힘차다 @ Giải nghĩa

🗣️ 힘차다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13)