🌷 Initial sound: ㅎㅊㄷ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 8

훔치다 : 남의 것을 몰래 가져다가 자기 것으로 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĂN TRỘM, TRỘM CẮP, ĂN CẮP: Bí mật lấy cái của người khác làm thành cái của mình.

힘차다 : 힘이 있고 씩씩하다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẦY SỨC LỰC, ĐẦY NGHỊ LỰC: Có sức lực và rắn rỏi.

합치다 (合 치다) : 여럿을 하나로 모으다. ☆☆ Động từ
🌏 HỢP LẠI, GỘP LẠI: Tập hợp nhiều cái thành một.

해치다 (害 치다) : 어떤 상태에 손상을 입혀 망가지게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 GÂY TỔN HẠI, PHÁ VỠ, PHÁ HỦY: Làm cho một trạng thái nào đó bị tổn thương và hư hỏng.

하찮다 : 그렇게 대단하거나 훌륭하지 않다. Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG: Không tài giỏi hoặc vĩ đại như vậy.

훔치다 : 물기나 먼지 등이 묻은 것을 닦아 없애다. Động từ
🌏 GẠT, LAU: Lau làm sạch những cái dính bụi hay nước.

헤치다 : 속에 든 것이 겉으로 드러나도록 덮인 부분을 파거나 젖히다. Động từ
🌏 LẬT, LỘN NGƯỢC, LỘN TUNG, XỚI LỘN: Lộn hoặc đào phần đậy để làm lộ cái bên trong ra bên ngoài.

합창단 (合唱團) : 여러 사람이 소리의 높낮이에 따라 음을 나누어 소리가 어울리도록 노래를 부르기 위해 모인 단체. Danh từ
🌏 DÀN HỢP XƯỚNG, DÀN ĐỒNG CA: Nhóm do nhiều người tập trung để hòa giọng và cùng hát.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59)