🌟 헤치다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헤치다 (
헤치다
) • 헤치어 (헤치어
헤치여
) 헤쳐 (헤처
) • 헤치니 ()
🗣️ 헤치다 @ Giải nghĩa
- 뚫다 : 장애물을 헤치다.
- 산발하다 (散髮하다) : 빗지 않은 지저분한 머리를 풀어 헤치다.
🗣️ 헤치다 @ Ví dụ cụ thể
- 숲을 헤치다. [숲]
- 대숲을 헤치다. [대숲]
- 어둠을 헤치다. [어둠]
- 불더미를 헤치다. [불더미]
- 역경을 헤치다. [역경 (逆境)]
- 억새밭을 헤치다. [억새밭]
- 가시밭길을 헤치다. [가시밭길]
- 살가죽을 헤치다. [살가죽]
- 안개비를 헤치다. [안개비]
- 허비적허비적 헤치다. [허비적허비적]
- 험로를 헤치다. [험로 (險路)]
- 풀숲을 헤치다. [풀숲]
- 곤경을 헤치다. [곤경 (困境)]
- 위험을 헤치다. [위험 (危險)]
- 허우적허우적 헤치다. [허우적허우적]
- 합심하여 난관을 헤치다. [합심하다 (合心하다)]
- 인파를 헤치다. [인파 (人波)]
- 수풀을 헤치다. [수풀]
- 격랑을 헤치다. [격랑 (激浪)]
- 가시덤불을 헤치다. [가시덤불]
- 물살을 헤치다. [물살]
- 인해를 헤치다. [인해 (人海)]
- 밤안개를 헤치다. [밤안개]
🌷 ㅎㅊㄷ: Initial sound 헤치다
-
ㅎㅊㄷ (
훔치다
)
: 남의 것을 몰래 가져다가 자기 것으로 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĂN TRỘM, TRỘM CẮP, ĂN CẮP: Bí mật lấy cái của người khác làm thành cái của mình. -
ㅎㅊㄷ (
힘차다
)
: 힘이 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY SỨC LỰC, ĐẦY NGHỊ LỰC: Có sức lực và rắn rỏi. -
ㅎㅊㄷ (
합치다
)
: 여럿을 하나로 모으다.
☆☆
Động từ
🌏 HỢP LẠI, GỘP LẠI: Tập hợp nhiều cái thành một. -
ㅎㅊㄷ (
해치다
)
: 어떤 상태에 손상을 입혀 망가지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GÂY TỔN HẠI, PHÁ VỠ, PHÁ HỦY: Làm cho một trạng thái nào đó bị tổn thương và hư hỏng. -
ㅎㅊㄷ (
하찮다
)
: 그렇게 대단하거나 훌륭하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG: Không tài giỏi hoặc vĩ đại như vậy. -
ㅎㅊㄷ (
훔치다
)
: 물기나 먼지 등이 묻은 것을 닦아 없애다.
☆
Động từ
🌏 GẠT, LAU: Lau làm sạch những cái dính bụi hay nước. -
ㅎㅊㄷ (
헤치다
)
: 속에 든 것이 겉으로 드러나도록 덮인 부분을 파거나 젖히다.
☆
Động từ
🌏 LẬT, LỘN NGƯỢC, LỘN TUNG, XỚI LỘN: Lộn hoặc đào phần đậy để làm lộ cái bên trong ra bên ngoài. -
ㅎㅊㄷ (
합창단
)
: 여러 사람이 소리의 높낮이에 따라 음을 나누어 소리가 어울리도록 노래를 부르기 위해 모인 단체.
Danh từ
🌏 DÀN HỢP XƯỚNG, DÀN ĐỒNG CA: Nhóm do nhiều người tập trung để hòa giọng và cùng hát.
• Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197)