🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

: 입을 조금 벌리고 부드럽게 웃는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 HÊ HÊ, HÌ HÌ: Tiếng cười nhẹ nhàng, miệng hơi mở. Hoặc hình ảnh đó.

: 매우 아니꼬워 우습거나 기가 막힐 때 내는 소리. Thán từ
🌏 Ô HÔ, Ô HAY: Tiếng phát ra khi bức bối hay buồn cười vì quá chướng tai gai mắt.

: 입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 HEHE, HÊ HÊ: Tiếng cười liên tiếp một cách nhẹ nhàng, miệng hơi mở. Hoặc hình ảnh đó.


:
Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273)