🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

: 입을 조금 벌리고 부드럽게 웃는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 HÊ HÊ, HÌ HÌ: Tiếng cười nhẹ nhàng, miệng hơi mở. Hoặc hình ảnh đó.

: 매우 아니꼬워 우습거나 기가 막힐 때 내는 소리. Thán từ
🌏 Ô HÔ, Ô HAY: Tiếng phát ra khi bức bối hay buồn cười vì quá chướng tai gai mắt.

: 입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 HEHE, HÊ HÊ: Tiếng cười liên tiếp một cách nhẹ nhàng, miệng hơi mở. Hoặc hình ảnh đó.


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)