🌾 End: 헤
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
헤
:
입을 조금 벌리고 부드럽게 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HÊ HÊ, HÌ HÌ: Tiếng cười nhẹ nhàng, miệng hơi mở. Hoặc hình ảnh đó.
•
에헤
:
매우 아니꼬워 우습거나 기가 막힐 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 Ô HÔ, Ô HAY: Tiếng phát ra khi bức bối hay buồn cười vì quá chướng tai gai mắt.
•
헤헤
:
입을 조금 벌리고 부드럽게 자꾸 웃는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HEHE, HÊ HÊ: Tiếng cười liên tiếp một cách nhẹ nhàng, miệng hơi mở. Hoặc hình ảnh đó.
• Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208)