🌟 살가죽

Danh từ  

1. 사람이나 짐승의 몸 거죽을 싸고 있는 껍질.

1. DA: Lớp vỏ bọc bề ngoài cơ thể người hay loài thú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 늘어난 살가죽.
    Extended skin.
  • Google translate 살가죽과 뼈.
    Flesh and bones.
  • Google translate 살가죽이 벗겨지다.
    Skin peeling.
  • Google translate 살가죽이 쳐지다.
    Be fleshy.
  • Google translate 살가죽을 바르다.
    Spread flesh.
  • Google translate 살가죽을 벗기다.
    Peel off the skin.
  • Google translate 살가죽을 찢다.
    Tear flesh.
  • Google translate 살가죽을 헤치다.
    Cut through flesh.
  • Google translate 어머니는 살가죽이 늘어나 쳐질까 봐 열심히 운동을 하신다.
    Mother works out hard for fear that her skin will stretch out.
  • Google translate 몸속에 내장 지방이 늘어나면 살가죽이 탄력을 잃고 처지게 된다.
    As the internal fat increases in the body, the flesh loses its elasticity and becomes sagging.
  • Google translate 맹수의 공격을 받은 황소는 살가죽이 군데군데 벗겨지고 피가 흘렀다.
    The bull, attacked by the beast, was skinned and blood flowed in places.
  • Google translate 공포 영화 보러 간다더니 어땠어?
    How did you feel about going to a horror movie?
    Google translate 뼈와 살가죽만 남은 시체들이 떠오르는 장면으로 시작하는데 정말 무섭더라.
    It started with a scene that reminded me of bones and skinned corpses, and it was really scary.

살가죽: skin,かわ【皮】。ひふ【皮膚】,peau,piel,جلد,арьс,da,หนัง, ผิว, ผิวหนัง,kulit,кожа,皮肉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살가죽 (살까죽) 살가죽이 (살까주기) 살가죽도 (살까죽또) 살가죽만 (살까중만)


🗣️ 살가죽 @ Giải nghĩa

🗣️ 살가죽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132)