🔍
Search:
DA
🌟
DA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
사람이나 짐승의 몸 거죽을 싸고 있는 껍질.
1
DA:
Lớp vỏ bọc bề ngoài cơ thể người hay loài thú.
-
☆☆
Danh từ
-
1
사람이나 동물의 몸을 싸고 있는 살의 겉 부분.
1
DA:
Bộ phận bên ngoài của thịt, bao bọc cơ thể của con người hay động vật.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
물건을 베거나 깎거나 써는 데 쓰는 도구.
1
DAO:
Dụng cụ dùng để cắt, gọt, xẻ đồ vật.
-
Tính từ
-
1
씹히는 맛이 조금 차지고 질기다.
1
DAI:
Hơi dính và khó đứt khi nhai.
-
Danh từ
-
1
살갗에서 저절로 일어나는 얇은 껍질.
1
DA:
Lớp vỏ mỏng xuất hiện một cách tự nhiên ở làn da.
-
2
파충류나 곤충류 등이 자라면서 벗는 껍질.
2
DA:
Xác mà côn trùng hay bò sát lột ra khi lớn lên.
-
Danh từ
-
1
소의 가죽.
1
DA BÒ:
Da của con bò.
-
Danh từ
-
1
소의 가죽.
1
DA BÒ:
Da của con bò.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
영남 지방의 중앙부에 있는 광역시. 섬유 공업 등 각종 공업이 발달하였고 사과 산지로도 유명하다.
1
DAEGU:
Thành phố trực thuộc trung ương của khu vực Yeongnam, phát triển các ngành công nghiệp như là công nghiệp dệt, ngoài ra còn nổi tiếng là vùng trồng táo.
-
Danh từ
-
1
가죽으로 만든 옷.
1
ÁO DA:
Áo làm bằng da.
-
Danh từ
-
1
아프리카 동북부에 있는 나라. 2011년 남부가 남수단 공화국으로 독립하였다. 주요 생산물로는 목화, 아라비아고무, 소금, 목재 등이 있다. 주요 언어는 영어와 아랍어이고 수도는 하르툼이다.
1
SUDAN:
Nước nằm ở Đông Bắc châu Phi. Vào năm 2011 miền Nam đã độc lập thành nước Cộng hòa Nam Sudan. Sản vật chủ yếu có bông, cao su Arabic, muối, gỗ... Ngôn ngữ chính là tiếng Anh và tiếng Ả Rập, thủ đô là Khartoum.
-
Danh từ
-
1
다친 곳이 나으면서 새로 돋아나는 살.
1
DA NON:
Da thịt mới trồi lên khi chỗ bị thương lành lại.
-
Danh từ
-
1
가죽으로 만든 끈.
1
DÂY DA:
Dây làm bằng da.
-
Danh từ
-
1
아프리카 동부 내륙에 있는 나라. 산악 지대가 많으며 커피, 목화, 구리 등이 많이 난다. 공용어는 스와힐리어와 영어이고 수도는 캄팔라이다.
1
UGANDA:
Quốc gia nằm trong lục địa phía đông của châu Phi. Nhiều đồi núi, có nhiều cà phê, cây bông, đồng. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Swahili và tiếng Anh, thủ đô là Kampala.
-
Danh từ
-
1
가공하지 않은 날가죽과 매만져서 부드럽게 만든 가죽.
1
DA THÔ:
Da thô chưa gia công và da được xử lý làm cho mềm.
-
-
1
수술을 하다.
1
KỀ DAO:
Tiến hành phẫu thuật.
-
Danh từ
-
1
별 안주 없이 큰 그릇에 따라 마시는 술.
1
DAE-PO:
Rượu rót vào cái bát to để uống và không có đồ nhắm gì nhiều.
-
Danh từ
-
1
남자들이 한복 바지를 입은 뒤에 그 가랑이의 끝을 접어서 발목에 단단히 매는 끈.
1
DAENIM:
Dây quấn chặt quanh cổ chân sau khi xếp phần cuối của ống quần Hanbok của nam.
-
Danh từ
-
1
사람의 살갗의 색.
1
MÀU DA:
Màu sắc của da người.
-
Danh từ
-
1
서아시아의 아라비아반도 북부에 있는 나라. 국토 대부분이 사막이며 주민 대다수가 이슬람교도인 왕국이다. 공용어는 아랍어이고 수도는 암만이다.
1
JORDAN:
Quốc gia nằm ở phía Bắc của bán đảo A Rập thuộc Tây Á. Là vương quốc có phần lớn lãnh thổ là sa mạc và đa số người dân là tín đồ đạo Hồi. Ngôn ngữ chính thức là tiếng A Rập và thủ đô là Amman.
-
Danh từ
-
1
양의 가죽.
1
DA CỪU:
Da của con cừu.
🌟
DA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
2.
피부에 벌레가 기어 다니는 것처럼 자꾸 근질근질하다.
2.
NHỘT NHẠT, NHỒN NHỘT:
Liên tục thấy ngứa ngáy như có sâu bọ bò trên da.
-
Động từ
-
1.
칼과 같은 도구로 물건의 표면이나 과일 등의 껍질이 얇게 벗겨지다.
1.
ĐƯỢC GỌT:
Lớp vỏ của hoa quả hay bề mặt của đồ vật được lột mỏng ra bằng những dụng cụ như dao.
-
2.
풀이나 털 등이 짧게 잘리다.
2.
ĐƯỢC CẠO, BỊ XÉN:
Cỏ hay lông tóc được cắt ngắn.
-
3.
값, 액수, 정도 등이 낮아지다.
3.
BỊ CẮT GIẢM, BỊ TRỪ BỚT, ĐƯỢC GIẢM BỚT:
Giá cả, số tiền, mức độ... bị hạ thấp xuống.
-
4.
체면이나 위신이 낮아지다.
4.
BỊ LÀM TỔN THƯƠNG, BỊ LÀM MẤT (THỂ DIỆN, UY TÍN):
Thể diện hay uy tín bị hạ thấp xuống.
-
Phó từ
-
1.
피부로 전해지는 느낌이 매우 연하고 부드러운 모양.
1.
MỊN MÀNG, MỀM MẠI:
Hình ảnh cảm xúc cảm nhận từ làn da rất mềm mại và mịn màng.
-
2.
성격이나 태도가 매우 상냥하고 부드러운 모양.
2.
MỘT CÁCH DỊU DÀNG, MỘT CÁCH HÒA NHÃ:
Hình ảnh mà thái độ hay tính cách rất nhẹ nhàng và mềm mại.
-
Động từ
-
1.
나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 자꾸 느리게 흔들리다.
1.
PHẤT PHƠ:
Vật thể dài và mảnh như vải hoặc cành cây cứ dao động một cách chậm rãi.
-
2.
생활이나 마음을 다잡지 못하고 자꾸 헤매다.
2.
BẤN LOẠN:
Không thể giữ vững tâm trạng hay ổn định sinh hoạt và cứ mơ hồ.
-
3.
노래의 가락이 늘어지고 처지며 계속 이어지다.
3.
YẾU ỚT, UỂ OẢI, RÊN RỈ:
Giai điệu của bài hát kéo dài, thấp xuống và tiếp tục nối tiếp.
-
4.
팔다리 등이 힘없이 느리게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.
4.
THẤT THỂU, LẢO ĐẢO:
Chân tay... cứ cử động một cách chậm rãi yếu ớt. Hoặc làm cho như vậy.
-
Động từ
-
1.
나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 자꾸 느리게 흔들리다.
1.
PHẤT PHƠ:
Vật thể dài và mảnh như vải hay cành cây liên tiếp dao động một cách chậm rãi.
-
2.
팔다리 등이 힘없이 느리게 자꾸 움직이다. 또는 그렇게 하다.
2.
THẤT THỂU, UỂ OẢI, LỜ ĐỜ:
Chân tay... cứ cử động một cách chậm rãi yếu ớt. Hoặc làm cho như vậy.
-
Danh từ
-
1.
척추동물의 가장 바깥쪽 피부 아래에서 피부를 형성하며, 모세 혈관과 신경이 들어 있는 조직.
1.
LỚP TRUNG BÌ:
Tổ chức nằm dưới lớp da ngoài cùng của động vật có xương sống, có chứa tế bào thần kinh và mao mạch hình thành nên da.
-
Danh từ
-
1.
살이 드러나 보이는 다리.
1.
CHÂN TRẦN:
Chân để lộ da thịt.
-
Động từ
-
1.
개가 무섭거나 아파서 자꾸 소리를 지르다.
1.
KÊU ĂNG ẲNG, RÊN Ư Ử:
Chó kêu lên dai dẳng do sợ hay bị đau.
-
Danh từ
-
1.
위는 가늘고 길며 끝은 넓게 퍼진 모양의, 입으로 바람을 불어 넣어 소리를 내는 금속의 관악기.
1.
KÈN TROMPET:
Nhạc cụ kim loại hình ống có phần trên nhỏ và dài, phần cuối loe rộng ra, dùng miệng thổi hơi vào phát ra tiếng.
-
Định từ
-
1.
어떤 사람이나 목적을 위해 자신의 목숨, 재산, 명예, 이익 등을 바치거나 버리는.
1.
MANG TÍNH HI SINH:
Dâng hiến hoặc từ bỏ sự sống, tài sản, danh dự hoặc lợi ích của mình vì mục đích hay vì người nào đó.
-
Danh từ
-
1.
칼이나 창 등으로 마구 찌름.
1.
SỰ CHÉM GIẾT LOẠN XẠ:
Sự đâm chém một cách bừa bãi bằng dao hay giáo mác v.v...
-
Danh từ
-
1.
어떤 사실을 이야깃거리로 삼아 이러쿵저러쿵 쓸데없이 입을 놀리는 일.
1.
SỰ ĐỒN THỔI, SỰ ĐƯA CHUYỆN:
Việc lấy sự thật nào đó làm câu chuyện rồi nói liên tục không đâu ra đâu một cách dai dẳng.
-
☆
Động từ
-
1.
밖이나 앞쪽에 걸다.
1.
TREO RA:
Treo ra ngoài hay phía trước.
-
2.
목숨, 명예 등을 바칠 각오를 하다.
2.
LIỀU, LIỀU LĨNH:
Sẵn sàng dâng hiến mạng sống, danh dự v.v...
-
3.
목표, 조건, 이름 등을 내세우다.
3.
ĐẶT RA, ĐƯA RA:
Lập nên mục tiêu, điều kiện, tên tuổi v.v...
-
Danh từ
-
1.
나무토막 위에 긴 칼날을 달고 그 사이에 짚, 풀, 약재 등을 넣어 써는 연장.
1.
DỤNG CỤ CẮT (RƠM, THUỐC ...):
Dụng cụ có gắn lưỡi dao dài gắn trên một đoạn gỗ rồi đặt rơm, cỏ hay dược liệu vào giữa và cắt.
-
Danh từ
-
1.
겉옷이 살에 직접 닿지 않도록 속에 입는 옷.
1.
NỘI Y, ĐỒ LÓT:
Quần áo mặc bên trong để cho quần áo ngoài không chạm trực tiếp vào da thịt.
-
2.
추위를 막기 위해 옷 속에 껴입는 옷.
2.
QUẦN ÁO MẶC LÓT:
Quần áo mặc thêm bên trong để ngăn cái lạnh.
-
Danh từ
-
1.
남아메리카에 있는 나라. 주민의 대부분은 유럽계 백인이며 주요 산업은 농업과 목축업이다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 부에노스아이레스이다.
1.
ARGENTINA:
Nước ở Nam Mĩ, phần lớn người dân là người da trắng gốc Châu Âu, ngành sản xuất chính là nông nghiệp và chăn nuôi gia súc, ngôn ngữ chính thức là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Buenos Aires.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
두 사람이 서로 상대의 샅바를 잡고 기술이나 힘을 겨루어 먼저 넘어뜨리는 쪽이 이기는 한국의 민속 운동.
1.
MÔN ĐẤU VẬT, SỰ ĐẤU VẬT:
Môn thể thao dân gian của Hàn Quốc mà hai người nắm lấy đai lưng của nhau rồi ganh đua kỹ thuật hay sức mạnh, người nào làm cho đối phương bị ngã trước sẽ thắng cuộc.
-
2.
어떤 일을 이루기 위하여 온 힘을 쏟고 끈기 있게 달라붙음.
2.
SỰ ĐÁNH VẬT:
Việc dốc hết sức lực và theo đuổi một cách dẻo dai để thực hiện việc nào đó.
-
Động từ
-
1.
칼로 무엇을 베거나 깎거나 썰다.
1.
CẮT GỌT, CẮT THÁI:
Dùng dao thái, cắt hay gọt cái gì đó.
-
2.
(비유적으로) 글이나 영화 등을 편집할 때 내용의 일부를 삭제하다.
2.
CẮT XÉN:
(cách nói ẩn dụ) Xóa một phần nội dung khi biên tập những cái như phim hay bài viết.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
파랑과 노랑의 중간인, 짙은 풀과 같은 색.
1.
MÀU XANH LỤC, MÀU XANH LÁ CÂY:
Màu sắc trung gian giữa màu vàng và màu xanh da trời.
-
☆☆
Động từ
-
1.
면이나 바닥 등의 면적을 크게 하다.
1.
NỚI RỘNG, MỞ RỘNG:
Làm cho diện tích của bề mặt hay nền nhà to lên.
-
2.
폭을 길게 하다.
2.
MỞ RỘNG:
Làm cho khổ, bề mặt dài ra
-
3.
마음이나 생각을 크고 너그럽게 하다.
3.
MỞ RỘNG TẤM LÒNG, MỞ LÒNG KHOAN DUNG:
Làm cho tấm lòng hay suy nghĩ trở nên rộng lớn.
-
4.
내용이나 범위를 널리 미치게 하다.
4.
MỞ RỘNG:
Làm cho nội dung hay phạm vi ảnh hưởng rộng rãi.