🌟 쇠가죽

Danh từ  

1. 소의 가죽.

1. DA BÒ: Da của con bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇠가죽 가방.
    An iron leather bag.
  • Google translate 쇠가죽 신발.
    Iron leather shoes.
  • Google translate 쇠가죽이 마르다.
    The iron skin is dry.
  • Google translate 쇠가죽을 다루다.
    Handle iron leather.
  • Google translate 쇠가죽을 붙이다.
    Put on iron leather.
  • Google translate 쇠가죽으로 만들다.
    Make of iron leather.
  • Google translate 쇠가죽으로 짓다.
    Build with iron leather.
  • Google translate 쇠가죽을 가공해서 만든 가방은 잘 찢어지지도 않고 튼튼하다.
    The bag made by processing iron leather is not easily torn and is strong.
  • Google translate 하루 종일 밖에 서서 일하시는 아버지의 발바닥은 쇠가죽처럼 두꺼웠다.
    The soles of his father's feet, working outside all day, were as thick as iron leather.
  • Google translate 평소에 허리띠가 자주 끊어지는 오빠를 위해 나는 쇠가죽으로 된 허리띠를 선물했다.
    For my brother, whose belt usually breaks off frequently, i gave him a belt made of iron leather.
  • Google translate 이 지갑이 왜 다른 지갑보다 더 비싸지요?
    Why is this wallet more expensive than other wallets?
    Google translate 네, 이 지갑은 쇠가죽으로 되어 있어 튼튼하기 때문이에요.
    Yes, because this wallet is made of iron leather and is strong.
Từ đồng nghĩa 소가죽: 소의 가죽.

쇠가죽: cowskin,うしがわ・ぎゅうかわ【牛皮・牛革】,cuir de bœuf,cuero de vaca,جلد البقر,үхрийн шир,da bò,หนังวัว,kulit sapi,коровья шкура; воловья шкура,牛皮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠가죽 (쇠ː가죽) 쇠가죽 (쉐ː가죽) 쇠가죽이 (쇠ː가주기쉐ː가주기) 쇠가죽도 (쇠ː가죽또쉐ː가죽또) 쇠가죽만 (쇠ː가중만쉐ː가중만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76)