🌟 세계적 (世界的)

☆☆   Danh từ  

1. 규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난 것.

1. TÍNH TOÀN CẦU, TÍNH TOÀN THẾ GIỚI: Những cái như qui mô hay ảnh hưởng nổi trội nhất trên thế giới hoặc gây ảnh hưởng đến toàn thế giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계적인 가수.
    A world-class singer.
  • Google translate 세계적인 선수.
    World-class player.
  • Google translate 세계적으로 알려지다.
    Known worldwide.
  • Google translate 세계적으로 유명하다.
    World-famous.
  • Google translate 세계적으로 이름을 높이다.
    Raise one's name worldwide.
  • Google translate 한옥이 세계적인 건축 대회에서 대상을 받아 그 가치를 인정받았다.
    Hanok was recognized for its value by winning the grand prize at a global architectural competition.
  • Google translate 세계적으로 유명한 음악 밴드가 이번 여름 아시아를 돌며 콘서트를 연다.
    A world-famous music band is holding concerts in asia this summer.
  • Google translate 이번 올림픽에서 태권도 선수가 금메달을 땄다며?
    I heard a taekwondo fighter won a gold medal in this olympics.
    Google translate 응. 그 선수는 이제 세계적으로 유명해져서 자기 팀으로 데려가려는 감독이 많더라.
    Yeah. he's now world famous, and there are a lot of coaches who want to take him to his team.

세계적: being worldwide; being global,せかいてき【世界的】,(n.) mondial, universel,ser mundial, global,عالميّة,дэлхийн хэмжээний,tính toàn cầu, tính toàn thế giới,ที่มีชื่อเสียงทั่วโลก, ที่เป็นที่รู้จักทั่วโลก, ที่แพร่หลายไปทั่วโลก,seluruh dunia,мир; мировой; всемирный,世界性的,全球性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세계적 (세ː계적) 세계적 (세ː게적 )
📚 Từ phái sinh: 세계(世界): 지구 위에 있는 모든 나라., 어떤 지역에 있는 모든 국가., 어떤 분야나…


🗣️ 세계적 (世界的) @ Giải nghĩa

🗣️ 세계적 (世界的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19)