🌟 명실공히 (名實共 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명실공히 (
명실공히
)
🌷 ㅁㅅㄱㅎ: Initial sound 명실공히
-
ㅁㅅㄱㅎ (
명실공히
)
: 겉으로나 실제로나 똑같이.
Phó từ
🌏 CẢ TRÊN DANH NGHĨA VÀ THỰC TẾ: Vẻ bề ngoài hay trong thực tế đều giống hệt.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28)