🌟 따옴표 (따옴 標)

Danh từ  

1. 글에서 남의 말이나 글을 따온 부분이나 글쓴이가 특별히 강조하는 부분의 처음과 끝에 쓰는 문장 부호.

1. DẤU NGOẶC KÉP: Dấu câu dùng ở phần đầu và cuối của phần mà người viết muốn nhấn mạnh hay phần ghi lại lời hay nội dung của người khác trong văn viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따옴표를 떼다.
    Take a quotation marks.
  • Google translate 따옴표를 붙이다.
    Quote.
  • Google translate 따옴표를 사용하다.
    Use quotation marks.
  • Google translate 따옴표를 쓰다.
    Write quotation marks.
  • Google translate 따옴표를 치다.
    Quote a quotation mark.
  • Google translate 이 문장은 다른 사람의 글을 인용해서 쓴 것이므로 문장 전체에 따옴표를 붙였다.
    This sentence was written by quoting another person's writing, so the whole sentence was quoted with quotation marks.
  • Google translate 유민이가 ‘전 세계적’이라고 따옴표를 치는 것은 기상 이변이 일어나는 것이 비단 우리나라뿐만이 아니라는 것을 강조하기 위해서이다.
    Yoomin quotes 'worldwide' to emphasize that korea is not the only country where weather changes occur.

따옴표: quotation mark,いんようふ【引用符】,guillemet,comillas,علامة اقتباس,хашилт,dấu ngoặc kép,เครื่องหมายอัญประกาศ, เครื่องหมายคำพูด,tanda kutip, tanda petik,кавычки,引号,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따옴표 (따옴표)

📚 Annotation: 따옴표에는 큰따옴표(“”), 겹낫표(『』), 작은따옴표(‘’), 낫표(「」)가 있다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Tìm đường (20) Luật (42) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159)