🌟 따옴표 (따옴 標)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따옴표 (
따옴표
)📚 Annotation: 따옴표에는 큰따옴표(“”), 겹낫표(『』), 작은따옴표(‘’), 낫표(「」)가 있다.
🌷 ㄸㅇㅍ: Initial sound 따옴표
-
ㄸㅇㅍ (
따옴표
)
: 글에서 남의 말이나 글을 따온 부분이나 글쓴이가 특별히 강조하는 부분의 처음과 끝에 쓰는 문장 부호.
Danh từ
🌏 DẤU NGOẶC KÉP: Dấu câu dùng ở phần đầu và cuối của phần mà người viết muốn nhấn mạnh hay phần ghi lại lời hay nội dung của người khác trong văn viết.
• Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159)