🌟 권위자 (權威者)

Danh từ  

1. 어떤 분야에서 최고의 전문가 중 하나라고 널리 인정되는 사람.

1. NGƯỜI CÓ QUYỀN UY, NGƯỜI CÓ NĂNG LỰC, NGƯỜI CÓ THẾ LỰC: Người được thừa nhận là một trong những chuyên gia giỏi nhất ở lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최고 권위자.
    A supreme authority.
  • Google translate 세계적 권위자.
    A world authority.
  • Google translate 분야의 권위자.
    An authority in the field.
  • Google translate 권위자의 설명.
    The explanation of the authority.
  • Google translate 권위자가 되다.
    Become an authority.
  • Google translate 권위자에게 배우다.
    Learn from authorities.
  • Google translate 암 환자들은 모두 국내 최고의 권위자인 김 박사에게 수술을 받고 싶어 했다.
    Cancer patients all wanted to have surgery with dr. kim, the nation's top authority.
  • Google translate 이 책은 이 분야의 권위자인 김 교수가 추천한 책이라고 하여 많이 팔리고 있다.
    This book is widely sold because it was recommended by kim, an authority on the field.
  • Google translate 새로 지은 국립 도서관 건물 정말 멋있더라.
    The new national library building was really nice.
    Google translate 우리나라에서 건축의 권위자로 통하는 사람이 설계했대.
    It was designed by a man known as an authority on architecture in our country.

권위자: authority,けんいしゃ【権威者】,(personne qui fait) autorité (dans un domaine), expert,experto, maestro, autoridad,شخص معترف به كأفضل خبير,алдартай хүн, нэр хүндтэй хүн, нэртэй мэргэжилтэн, нэр нөлөө бүхий хүн, тэргүүлэгч,người có quyền uy, người có năng lực, người có thế lực,ผู้ทรงคุณวุฒิ,ahli, pihak berwenang,авторитет,权威者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권위자 (궈뉘자)

🗣️ 권위자 (權威者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81)