🌟 개인적 (個人的)

☆☆   Định từ  

1. 개인이 가진. 또는 개인과 관계되는.

1. MANG TÍNH CÁ NHÂN: Cá nhân có. Hoặc có liên quan với cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인적 감정.
    Personal feelings.
  • Google translate 개인적 견해.
    Personal opinion.
  • Google translate 개인적 경험.
    Personal experience.
  • Google translate 개인적 관심.
    Personal interest.
  • Google translate 개인적 문제.
    Personal problems.
  • Google translate 개인적 삶.
    Personal life.
  • Google translate 개인적 욕구.
    Personal needs.
  • Google translate 개인적 의견.
    Personal opinion.
  • Google translate 개인적 의지.
    Personal will.
  • Google translate 개인적 입장.
    Personal position.
  • Google translate 개인적 재능.
    Personal talent.
  • Google translate 개인적 차원.
    Personal dimension.
  • Google translate 개인적 친분.
    Personal acquaintance.
  • Google translate 나는 종이에 이름과 주소, 전화번호 등의 개인적 정보를 적었다.
    I wrote my name, address, phone number, etc. on the paper.
  • Google translate 사장님은 사원을 뽑을 때 개인적 감정은 배제하고 그 사람의 능력만을 보신다.
    The boss sees only the person's ability, excluding personal feelings, when selecting a staff member.
  • Google translate 이 미술 작품을 어떻게 보십니까?
    What do you think of this artwork?
    Google translate 개인적 견해로는 작가의 의도가 잘 표현된 훌륭한 작품 같습니다.
    In my personal opinion, i think the author's intentions are well expressed.

개인적: personal,こじんてき【個人的】,(dét.) individuel, particulier, personnel, privé,personal, individual,شخصيّ, فرديّ,хувийн,mang tính cá nhân,ส่วนตัว, ส่วนบุคคล,pribadi,личный; индивидуальный; персональный,个人的,私人的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개인적 (개ː인적)
📚 Từ phái sinh: 개인(個人): 어떤 단체나 조직을 이루는 한 사람 한 사람.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 개인적 (個人的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67)