🌟 교육자 (敎育者)

☆☆   Danh từ  

1. 교육에 종사하는 사람.

1. NHÀ GIÁO: Người làm nghề giáo dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 존경 받는 교육자.
    A respected educator.
  • Google translate 훌륭한 교육자.
    A good educator.
  • Google translate 교육자 집안.
    The educator's family.
  • Google translate 교육자 출신.
    A former educator.
  • Google translate 교육자가 되다.
    Become an educator.
  • Google translate 교육자를 배출하다.
    Produce educators.
  • Google translate 박 선생은 많은 학생들과 학부모들의 존경을 받는 교육자이다.
    Park is an educator respected by many students and parents.
  • Google translate 우리 집은 할아버지와 부모님이 모두 선생님인 교육자 집안이다.
    My family is an educator whose grandfather and parents are both teachers.
  • Google translate 나는 내가 졸업한 고등학교에서 삼십 년 동안 교육자의 길을 걸어왔다.
    I've been an educator for thirty years at the high school i graduated from.
  • Google translate 자녀들 교육에 신경을 많이 쓰시는 것 같습니다.
    You seem to be very concerned about your children's education.
    Google translate 아무래도 제가 교육자이다 보니 저절로 그렇게 되네요.
    Well, i'm an educator, so it's just me.
Từ đồng nghĩa 교육가(敎育家): 교육이나 교육 사업을 직업으로 하는 사람.

교육자: educator,きょういくしゃ【教育者】,enseignant(e), pédagogue, éducateur(trice),docente, educador, pedagogo, enseñador,عالم تربويّ,боловсролын ажилтан,nhà giáo,นักวิชาการศึกษา, ผู้เชี่ยวชาญด้านการศึกษา, นักการศึกษา,pendidik, pengajar,педагог; учитель; воспитатель,教育工作者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교육자 (교ː육짜)
📚 Từ phái sinh: 교육자적: 교육에 종사하는 사람의 자질을 갖춘. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 교육자 (敎育者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208)