🌟 공연장 (公演場)

☆☆   Danh từ  

1. 연극, 음악, 무용 등의 공연을 하는 장소.

1. SÀN DIỄN, NƠI TRÌNH DIỄN: Nơi công diễn kịch, nhạc, múa...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야외 공연장.
    Outdoor performance hall.
  • Google translate 공연장의 관람객.
    Visitors to the concert hall.
  • Google translate 공연장을 채우다.
    Fill a concert hall.
  • Google translate 공연장에 가득 차다.
    The concert hall is full.
  • Google translate 공연장에 몰려들다.
    Crowd into a concert hall.
  • Google translate 우리는 연극을 공연하기 위해 작은 공연장을 빌렸다.
    We rented a small performance hall to perform the play.
  • Google translate 공연장을 가득 메운 팬들은 다 같이 소리 높여 가수의 노래를 따라 불렀다.
    The fans who filled the concert hall all together sang along to the singer's songs.
  • Google translate 내일 연극 보러 가기로 한 거 기억하지?
    Remember we're going to the play tomorrow?
    Google translate 응, 공연장 앞에서 7시에 만나자.
    Yes, let's meet in front of the concert hall at 7:00.

공연장: theater,こうえんじょう【公演場】。かいじょう【会場】。げきじょう【劇場】,lieu de spectacle, lieu de représentation,teatro, auditorio, sala de espectáculos,مسرح,тоглолтын танхим,sàn diễn, nơi trình diễn,เวทีแสดง,teater, panggung pertunjukan,театр; концертный зал; зал,剧场,演出场地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공연장 (공연장)
📚 thể loại: Địa điểm sinh hoạt văn hóa   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 공연장 (公演場) @ Giải nghĩa

🗣️ 공연장 (公演場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Thể thao (88) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104)