🌟 슬슬
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 슬슬 (
슬슬
)
🗣️ 슬슬 @ Ví dụ cụ thể
- 맞아. 슬슬 찬바람도 불기 시작하고 이제 겨울이 오려나 봐. [무서리]
- 맞아. 과거 대도시를 중심으로만 발전했던 것에서 슬슬 벗어나고 있는 것 같아. [중소 (中小)]
- 회사가 곧 파산할 거라는 소문이 끈덕지게 나돌자 직원들은 슬슬 불안해하기 시작했다. [끈덕지다]
- 이제 슬슬 퇴근할까? [고만]
- 우리 누나의 결혼식을 축하하는 파티는 슬슬 파장 분위기였다. [파장 (罷場)]
- 이제 식사는 다 마친 것 같은데 슬슬 자리를 옮길까? [단란주점 (團欒酒店)]
- 노란불이니까 이제 슬슬 가도 되겠지? [파란불]
- 그럼 이젠 슬슬 봄옷을 꺼내 놓아야겠다. [막바지]
- 강아지는 자기보다 더 큰 개를 보고 슬슬 뒷걸음질치기 시작했다. [뒷걸음질치다]
- 잠잠하던 마약상들이 슬슬 머리를 드는 것 같아. [머리(를) 들다]
- 동생이 사사건건 태클을 걸자 나는 슬슬 짜증이 나기 시작했다. [태클 (tackle)]
- 우리는 주렸던 배를 채우고 나니 졸음이 슬슬 밀려오기 시작했다. [배]
- 날이 저물기 전에 슬슬 하산을 할까요? [하산 (下山)]
- 얼마 전에 후배 한 명을 혼낸 적이 있는데 그 이후로 나를 슬슬 피해. [책망 (責望)]
- 슬슬 배도 고픈데 밥 먹으러 나갈까? [먹다]
- 생각보다 금방 들어오니 슬슬 나가는 게 좋겠습니다. [물]
- 슬슬 회비를 거두어들일 때가 되지 않았나요? [거두어들이다]
- 이제 슬슬 표결을 해야 하지 않을까요? [분]
- 난로가 슬슬 달아오르기 시작하니 곧 따뜻해질 거야. [달아오르다]
- 우리 회사도 슬슬 해외 시장 상황을 알아보아야 하는 것 아닙니까? [에의]
- 슬슬 돌아서다. [돌아서다]
- 무릎을 꿇고 오랫동안 앉아 있었더니 슬슬 다리가 저릿해 오기 시작했다. [저릿하다]
- 어디, 슬슬 나가 볼까? [어디]
- 예. 이제 슬슬 사업을 더 확장해도 무리가 없을 겁니다. [기틀]
- 응. 이제 슬슬 이웃들에게 인사 다니러 갈까 해. [이웃]
- 큰 개 앞에서 옴츠린 강아지는 슬슬 도망갔다. [옴츠리다]
- 그래, 우리도 이제 슬슬 몸에 이상이 올 때가 됐지. [오십견 (五十肩)]
🌷 ㅅㅅ: Initial sound 슬슬
-
ㅅㅅ (
소설
)
: 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT: Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện được tác giả tạo ra viết nên. -
ㅅㅅ (
수술
)
: 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh. -
ㅅㅅ (
순서
)
: 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ: Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải, trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 십의 네 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần số mười. -
ㅅㅅ (
세수
)
: 물로 손이나 얼굴을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước. -
ㅅㅅ (
세상
)
: 지구 위 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất. -
ㅅㅅ (
실수
)
: 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận. -
ㅅㅅ (
선수
)
: 운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao. -
ㅅㅅ (
생신
)
: (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời. -
ㅅㅅ (
소식
)
: 멀리 떨어져 있거나 자주 만나지 않는 사람의 사정이나 상황을 알리는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC: Lời nói hoặc văn bản cho biết sự tình hay tình trạng của người ở cách xa hoặc không thường xuyên gặp. -
ㅅㅅ (
식사
)
: 아침, 점심, 저녁과 같이 날마다 일정한 시간에 음식을 먹는 일. 또는 그 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN UỐNG, THỨC ĂN: Việc ăn món ăn vào những thời điểm nhất định như buổi sáng, trưa, tối. Hay những món ăn đó. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제에 있어서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẬT RA, THỰC RA: Trong thực tế. -
ㅅㅅ (
생선
)
: 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁ TƯƠI: Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẬT, SỰ THỰC: Việc đã từng có trong thực tế hoặc việc hiện đang xảy ra. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 마흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc bốn mươi. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 십의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 서른의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc ba mươi
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365)