🌟 파란불
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파란불 (
파란불
)
🌷 ㅍㄹㅂ: Initial sound 파란불
-
ㅍㄹㅂ (
폭력범
)
: 폭력이나 흉기를 사용하여 강도나 살인 같은 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI BẠO LỰC, TỘI PHẠM BẠO LỰC: Người phạm tội sử dụng bạo lực hoặc hung khí để cướp giật hay giết người. -
ㅍㄹㅂ (
파란불
)
: 교통 신호의 하나로, 교차로나 횡단보도의 신호등에서 지나다녀도 좋음을 나타내는 푸른 불빛.
Danh từ
🌏 ĐÈN XANH: Là một tín hiệu giao thông, ánh đèn có màu xanh cho biết được phép đi qua ở giao lộ hay chỗ băng qua đường. -
ㅍㄹㅂ (
폭력배
)
: 필요에 따라 쉽게 폭력을 휘둘러 남에게 해를 입히는 사람이나 무리.
Danh từ
🌏 KẺ BẠO LỰC, BỌN BẠO HÀNH, BỌN CÔN ĐỒ: Người hay nhóm dễ dàng dùng bạo lực khi cần, gây hại cho người khác. -
ㅍㄹㅂ (
푸른빛
)
: 맑은 하늘이나 깊은 바다, 풀의 빛깔과 같이 맑고 선명한 빛.
Danh từ
🌏 ÁNH XANH DƯƠNG: Màu rõ và trong như màu của cỏ, biển sâu hoặc trời trong xanh.
• Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28)