🌟 노란불

Danh từ  

1. 신호등의 신호가 빨간불이나 파란불로 바뀌기 전의 예비 신호.

1. ĐÈN VÀNG: Tín hiệu có ý nghĩa cảnh cáo hay chú ý, chủ yếu được dùng như tín hiệu dự bị trước khi thay đổi màu của đèn tín hiệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신호등의 노란불.
    The yellow light of the traffic lights.
  • Google translate 노란불이 깜빡이다.
    The yellow light flickers.
  • Google translate 노란불이 들어오다.
    Yellow lights come on.
  • Google translate 노란불이 켜지다.
    The yellow light is on.
  • Google translate 노란불을 무시하다.
    Ignore the yellow light.
  • Google translate 노란불에 건너다.
    Cross over the yellow light.
  • Google translate 유민이는 노란불이 들어온 상태에서 직진하려다가 사고를 당했다.
    Yumin had an accident while trying to go straight with the yellow light on.
  • Google translate 지수가 횡단보도에 도착하자마자 노란불이 파란불로 바뀌었다.
    As soon as the index arrived at the crosswalk, the yellow light turned blue.
  • Google translate 아직 노란불이니까 그냥 가도 되겠지?
    It's still yellow, so can i just go?
    Google translate 곧 빨간불로 바뀔 것 같으니까 기다렸다 가자.
    I think it's gonna turn red soon, so i waited. let's go.
Từ tham khảo 빨간불: 교차로나 횡단보도의 신호등에서, 멈추라는 표시의 빨간 불빛., (비유적으로) 위…
Từ tham khảo 파란불: 교통 신호의 하나로, 교차로나 횡단보도의 신호등에서 지나다녀도 좋음을 나타내는 …

노란불: yellow light,きしんごう【黄信号】,feu jaune, feu orange,luz amarilla,ضوء أصفر,шар гэрэл, анхааруулах гэрэл дохио,đèn vàng,ไฟเหลือง(สัญญาณจราจร),lampu kuning,жёлтый свет,黄灯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노란불 (노란불)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)