🌟 노름빚

Danh từ  

1. 노름을 하다가 진 빚.

1. MÓN NỢ BẠC, MÓN NỢ CỜ BẠC: Món nợ do chơi cờ bạc thua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거액의 노름빚.
    A huge gambling debt.
  • Google translate 노름빚이 생기다.
    Gambling debts arise.
  • Google translate 노름빚이 있다.
    There is gambling debt.
  • Google translate 노름빚을 갚다.
    Pay off gambling debts.
  • Google translate 노름빚을 지다.
    Have a gambling debt.
  • Google translate 노름빚에 쫓기다.
    Troubled by gambling debts.
  • Google translate 노름빚으로 재산을 날리다.
    Lose one's fortune on gambling debts.
  • Google translate 도박에 빠져 살던 노름꾼은 결국 노름빚으로 집문서를 다 날려 버렸다.
    Gambling gambler ended up destroying all the house documents with gambling debts.
  • Google translate 억대의 노름빚을 갚지 못한 옆집 아저씨는 결국 감옥살이를 하게 되었다.
    The man next door ended up in prison for failing to pay off his billions of gambling debts.
  • Google translate 지수는 정말 효녀인 것 같아.
    I think jisoo is a real filial daughter.
    Google translate 응. 걔가 아버지의 그 많은 노름빚을 대신 갚았다고 하더라.
    Yeah. he said he paid off his father's many gambling debts instead.

노름빚: gambling debt; play debt,とばくのしゃっきん【賭博の借金】,dette de jeu,deuda de apuesta,ديون القمار,мөрийтэй тоглоомын өр,món nợ bạc, món nợ cờ bạc,หนี้พนัน,hutang judi,,赌债,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노름빚 (노름삗) 노름빚이 (노름삐지) 노름빚도 (노름삗또) 노름빚만 (노름삔만)

🗣️ 노름빚 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19)