🌟 노름빚
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노름빚 (
노름삗
) • 노름빚이 (노름삐지
) • 노름빚도 (노름삗또
) • 노름빚만 (노름삔만
)
🗣️ 노름빚 @ Ví dụ cụ thể
- 지운 노름빚. [지우다]
🌷 ㄴㄹㅂ: Initial sound 노름빚
-
ㄴㄹㅂ (
노래방
)
: 가사를 보면서 노래를 부를 수 있도록 음악 기계를 갖추어 놓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HÁT KARAOKE: Nơi có lắp đặt thiết bị âm nhạc để có thể vừa nhìn vào lời ca vừa hát. -
ㄴㄹㅂ (
난롯불
)
: 난로에 피운 불.
Danh từ
🌏 LỬA LÒ: Lửa hay nhiệt của các vật dụng sưởi ấm bên trong phòng bằng nhiên liệu như than, dầu, củi v.v... -
ㄴㄹㅂ (
노란불
)
: 신호등의 신호가 빨간불이나 파란불로 바뀌기 전의 예비 신호.
Danh từ
🌏 ĐÈN VÀNG: Tín hiệu có ý nghĩa cảnh cáo hay chú ý, chủ yếu được dùng như tín hiệu dự bị trước khi thay đổi màu của đèn tín hiệu. -
ㄴㄹㅂ (
느림보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 게으르거나 움직임이 느린 사람 또는 동물.
Danh từ
🌏 KẺ CHẬM CHẠP, NGƯỜI LỀ MỀ: (cách nói xem thường) Động vật hay con người lười biếng hoặc di chuyển một cách chậm chạp. -
ㄴㄹㅂ (
노름빚
)
: 노름을 하다가 진 빚.
Danh từ
🌏 MÓN NỢ BẠC, MÓN NỢ CỜ BẠC: Món nợ do chơi cờ bạc thua. -
ㄴㄹㅂ (
나룻배
)
: 강이나 개천, 좁은 바닷길을 건너는 작은 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN: Tàu nhỏ đi qua sông, suối hay đường biển hẹp.
• Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11)