🌟 나룻배
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나룻배 (
나루빼
) • 나룻배 (나룯빼
)
🗣️ 나룻배 @ Ví dụ cụ thể
- 물 위에 가득한 연꽃과 연잎 사이로 나룻배 한 척이 지나가고 있었다. [연잎 (蓮잎)]
- 여유로워 보이는 나룻배 한 척이 강 위를 부유하고 있다. [부유하다 (浮遊/浮游하다)]
🌷 ㄴㄹㅂ: Initial sound 나룻배
-
ㄴㄹㅂ (
노래방
)
: 가사를 보면서 노래를 부를 수 있도록 음악 기계를 갖추어 놓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HÁT KARAOKE: Nơi có lắp đặt thiết bị âm nhạc để có thể vừa nhìn vào lời ca vừa hát. -
ㄴㄹㅂ (
난롯불
)
: 난로에 피운 불.
Danh từ
🌏 LỬA LÒ: Lửa hay nhiệt của các vật dụng sưởi ấm bên trong phòng bằng nhiên liệu như than, dầu, củi v.v... -
ㄴㄹㅂ (
노란불
)
: 신호등의 신호가 빨간불이나 파란불로 바뀌기 전의 예비 신호.
Danh từ
🌏 ĐÈN VÀNG: Tín hiệu có ý nghĩa cảnh cáo hay chú ý, chủ yếu được dùng như tín hiệu dự bị trước khi thay đổi màu của đèn tín hiệu. -
ㄴㄹㅂ (
느림보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 게으르거나 움직임이 느린 사람 또는 동물.
Danh từ
🌏 KẺ CHẬM CHẠP, NGƯỜI LỀ MỀ: (cách nói xem thường) Động vật hay con người lười biếng hoặc di chuyển một cách chậm chạp. -
ㄴㄹㅂ (
노름빚
)
: 노름을 하다가 진 빚.
Danh từ
🌏 MÓN NỢ BẠC, MÓN NỢ CỜ BẠC: Món nợ do chơi cờ bạc thua. -
ㄴㄹㅂ (
나룻배
)
: 강이나 개천, 좁은 바닷길을 건너는 작은 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN: Tàu nhỏ đi qua sông, suối hay đường biển hẹp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226)