🌟 빨간불
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨간불 (
빨간불
)
🌷 ㅃㄱㅂ: Initial sound 빨간불
-
ㅃㄱㅂ (
빨간불
)
: 교차로나 횡단보도의 신호등에서, 멈추라는 표시의 빨간 불빛.
Danh từ
🌏 ĐÈN ĐỎ: Ánh đèn màu đỏ ở đèn tín hiệu nơi giao lộ hay lối qua đường, biểu thị yêu cầu dừng lại.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)