ㅍㄹㅂ (
폭력범
)
: 폭력이나 흉기를 사용하여 강도나 살인 같은 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI BẠO LỰC, TỘI PHẠM BẠO LỰC: Người phạm tội sử dụng bạo lực hoặc hung khí để cướp giật hay giết người.
ㅍㄹㅂ (
파란불
)
: 교통 신호의 하나로, 교차로나 횡단보도의 신호등에서 지나다녀도 좋음을 나타내는 푸른 불빛.
Danh từ
🌏 ĐÈN XANH: Là một tín hiệu giao thông, ánh đèn có màu xanh cho biết được phép đi qua ở giao lộ hay chỗ băng qua đường.
ㅍㄹㅂ (
폭력배
)
: 필요에 따라 쉽게 폭력을 휘둘러 남에게 해를 입히는 사람이나 무리.
Danh từ
🌏 KẺ BẠO LỰC, BỌN BẠO HÀNH, BỌN CÔN ĐỒ: Người hay nhóm dễ dàng dùng bạo lực khi cần, gây hại cho người khác.
ㅍㄹㅂ (
푸른빛
)
: 맑은 하늘이나 깊은 바다, 풀의 빛깔과 같이 맑고 선명한 빛.
Danh từ
🌏 ÁNH XANH DƯƠNG: Màu rõ và trong như màu của cỏ, biển sâu hoặc trời trong xanh.