🌟 폭력배 (暴力輩)

Danh từ  

1. 필요에 따라 쉽게 폭력을 휘둘러 남에게 해를 입히는 사람이나 무리.

1. KẺ BẠO LỰC, BỌN BẠO HÀNH, BỌN CÔN ĐỒ: Người hay nhóm dễ dàng dùng bạo lực khi cần, gây hại cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조직 폭력배.
    Organized mobsters.
  • Google translate 폭력배 두목.
    Gangster boss.
  • Google translate 폭력배의 범죄.
    Crimes of gangsters.
  • Google translate 폭력배가 난동을 부리다.
    Gangster rumbles.
  • Google translate 폭력배가 행패를 부리다.
    Violators commit acts of violence.
  • Google translate 폭력배를 소탕하다.
    Wipe out a gang.
  • Google translate 경찰은 횡포를 일삼는 폭력배 일당을 검거하였다.
    The police arrested a gang of thugs who were rampant.
  • Google translate 검찰은 강력 범죄를 저지르는 폭력배를 뿌리 뽑겠다고 말했다.
    The prosecution said it would root out gangsters who commit violent crimes.
  • Google translate 폭력배들이 가게 앞에서 행패를 부리며 주인에게 돈을 내놓으라고 했다.
    The gangsters made a scene in front of the store and asked the owner to give up the money.
  • Google translate 폭력배가 몰려 와서 가게를 엉망으로 만들었어요.
    A mob came in and messed up the store.
    Google translate 어머! 어떻게 그런 일이!
    Oh, my god! how could you do that!

폭력배: gangster; hoodlum; hooligan,ぼうりょくだんいん【暴力団員】。ギャング。ぼうかん【暴漢】,voyou, bande de voyou, bande organisée, malfaiteurs,mafioso, pandillero, mafia, pandilla,مُخَرِّب,хүчирхийлэлийн бүлэг,kẻ bạo lực, bọn bạo hành, bọn côn đồ,อันธพาล, นักเลง,gangster, bandit, penjahat,хулиган; бандит,黑社会,黑社会成员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭력배 (퐁녁빼)


🗣️ 폭력배 (暴力輩) @ Giải nghĩa

🗣️ 폭력배 (暴力輩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Luật (42)