🌟 일망타진 (一網打盡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일망타진 (
일망타진
)
📚 Từ phái sinh: • 일망타진되다(一網打盡되다): 한 번 친 그물에 고기가 다 잡힌다는 뜻으로, 어떤 무리가 … • 일망타진하다(一網打盡하다): 한 번 그물을 쳐서 고기를 다 잡는다는 뜻으로, 어떤 무리를…
🌷 ㅇㅁㅌㅈ: Initial sound 일망타진
-
ㅇㅁㅌㅈ (
아무튼지
)
: 무엇이 어떻게 되어 있든지.
Phó từ
🌏 DÙ SAO, DÙ SAO CŨNG ~: Bất kể cái gì đó trở thành thế nào đó. -
ㅇㅁㅌㅈ (
일망타진
)
: 한 번 그물을 쳐서 고기를 다 잡는다는 뜻으로, 어떤 무리를 한꺼번에 모조리 다 잡음.
Danh từ
🌏 VIỆC TÓM GỌN CẢ LŨ: Việc bắt tất cả đám nào đó cùng lúc theo nghĩa là giăng lưới một lần và bắt được hết cá.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43)