🌟 일망타진 (一網打盡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일망타진 (
일망타진
)
📚 Từ phái sinh: • 일망타진되다(一網打盡되다): 한 번 친 그물에 고기가 다 잡힌다는 뜻으로, 어떤 무리가 … • 일망타진하다(一網打盡하다): 한 번 그물을 쳐서 고기를 다 잡는다는 뜻으로, 어떤 무리를…
🌷 ㅇㅁㅌㅈ: Initial sound 일망타진
-
ㅇㅁㅌㅈ (
아무튼지
)
: 무엇이 어떻게 되어 있든지.
Phó từ
🌏 DÙ SAO, DÙ SAO CŨNG ~: Bất kể cái gì đó trở thành thế nào đó. -
ㅇㅁㅌㅈ (
일망타진
)
: 한 번 그물을 쳐서 고기를 다 잡는다는 뜻으로, 어떤 무리를 한꺼번에 모조리 다 잡음.
Danh từ
🌏 VIỆC TÓM GỌN CẢ LŨ: Việc bắt tất cả đám nào đó cùng lúc theo nghĩa là giăng lưới một lần và bắt được hết cá.
• Khí hậu (53) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97)