🌟 일망타진 (一網打盡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일망타진 (
일망타진
)
📚 Từ phái sinh: • 일망타진되다(一網打盡되다): 한 번 친 그물에 고기가 다 잡힌다는 뜻으로, 어떤 무리가 … • 일망타진하다(一網打盡하다): 한 번 그물을 쳐서 고기를 다 잡는다는 뜻으로, 어떤 무리를…
🌷 ㅇㅁㅌㅈ: Initial sound 일망타진
-
ㅇㅁㅌㅈ (
아무튼지
)
: 무엇이 어떻게 되어 있든지.
Phó từ
🌏 DÙ SAO, DÙ SAO CŨNG ~: Bất kể cái gì đó trở thành thế nào đó. -
ㅇㅁㅌㅈ (
일망타진
)
: 한 번 그물을 쳐서 고기를 다 잡는다는 뜻으로, 어떤 무리를 한꺼번에 모조리 다 잡음.
Danh từ
🌏 VIỆC TÓM GỌN CẢ LŨ: Việc bắt tất cả đám nào đó cùng lúc theo nghĩa là giăng lưới một lần và bắt được hết cá.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101)