🌟 일망타진 (一網打盡)

Danh từ  

1. 한 번 그물을 쳐서 고기를 다 잡는다는 뜻으로, 어떤 무리를 한꺼번에 모조리 다 잡음.

1. VIỆC TÓM GỌN CẢ LŨ: Việc bắt tất cả đám nào đó cùng lúc theo nghĩa là giăng lưới một lần và bắt được hết cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범죄자 일망타진.
    Criminals.
  • 지하 조직 일망타진.
    Ground organization blitz.
  • 폭력배 일망타진.
    A single blow to the gang.
  • 일망타진이 되다.
    Get a clean slate.
  • 일망타진을 하다.
    Strike a single blow.
  • 경찰은 폭력 조직의 일망타진을 위해 작전을 세웠다.
    The police set up an operation to crack down on the gang.
  • 검찰 총장은 지하 조직 일망타진이 쉽지 않을 것이라고 보았다.
    The prosecutor general saw that it would not be easy to hammer out an underground organization.
  • 대규모의 마약 거래단 일망타진에 전국의 수사력이 총동원되었다.
    The entire nation's investigative powers have been mobilized for the massive sweep of drug dealers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일망타진 (일망타진)
📚 Từ phái sinh: 일망타진되다(一網打盡되다): 한 번 친 그물에 고기가 다 잡힌다는 뜻으로, 어떤 무리가 … 일망타진하다(一網打盡하다): 한 번 그물을 쳐서 고기를 다 잡는다는 뜻으로, 어떤 무리를…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101)