🌟 일망타진되다 (一網打盡 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일망타진되다 (
일망타진되다
) • 일망타진되다 (일망타진뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 일망타진(一網打盡): 한 번 그물을 쳐서 고기를 다 잡는다는 뜻으로, 어떤 무리를 한꺼번…
• Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48)