🌟 일망타진되다 (一網打盡 되다)

Động từ  

1. 한 번 친 그물에 고기가 다 잡힌다는 뜻으로, 어떤 무리가 한꺼번에 모조리 다 잡히다.

1. BỊ ĐỒNG LOẠT SA LƯỚI, BỊ TÓM GỌN CẢ LŨ: Cả đám nào đó bị bắt hết trong một lần theo nghĩa là bắt được hết cá trong một lần quăng lưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 갱단이 일망타진되다.
    The gang is struck down.
  • 일당이 일망타진되다.
    The whole party is struck.
  • 조직 폭력배가 일망타진되다.
    Organized gang members are knocked out.
  • 지하 조직이 일망타진되다.
    The underground organization is completely destroyed.
  • 폭력배가 일망타진되다.
    The thugs are shot.
  • 가짜 명품 가방을 판매해 온 일당이 일망타진되었다.
    A gang of people who had been selling fake luxury bags was struck.
  • 간첩 조직이 공안 당국에 의해 일망타진되었다는 속보가 방송되었다.
    Breaking news has been broadcast that the spy organization has been struck by the security authorities.
  • 신문 봤어? 조직 폭력배가 일망타진됐대.
    Have you seen the newspaper? a gang member was shot.
    응. 대단한 경찰이야. 세상을 시끄럽게 했던 조직인데 이번에 모두 잡았대.
    Yeah. great cop. it's an organization that made a lot of noise in the world, but they caught it all this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일망타진되다 (일망타진되다) 일망타진되다 (일망타진뒈다)
📚 Từ phái sinh: 일망타진(一網打盡): 한 번 그물을 쳐서 고기를 다 잡는다는 뜻으로, 어떤 무리를 한꺼번…

💕Start 일망타진되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70)