🌟 일망타진하다 (一網打盡 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일망타진하다 (
일망타진하다
)
📚 Từ phái sinh: • 일망타진(一網打盡): 한 번 그물을 쳐서 고기를 다 잡는다는 뜻으로, 어떤 무리를 한꺼번…
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110)