🌟 필로폰 (Philopon)
Danh từ
🌷 ㅍㄹㅍ: Initial sound 필로폰
-
ㅍㄹㅍ (
필리핀
)
: 아시아 남동쪽의 서태평양에 있는 섬나라. 약 칠천여 개의 섬으로 이루어졌으며 지진과 화산 활동이 자주 일어난다. 주요 언어는 타갈로그어와 영어이고 수도는 마닐라이다.
Danh từ
🌏 PHILIPPINES: Quốc đảo nằm ở Tây Thái Bình Dương thuộc phía Đông Nam của châu Á. Được tạo thành bởi hơn 7 nghìn hòn đảo và thường hay xảy ra động đất và núi lửa. Ngôn ngữ chính là tiếng Tagalog, tiếng Anh và thủ đô là Manila. -
ㅍㄹㅍ (
필로폰
)
: 무색 덩어리나 흰 가루로, 냄새가 없고 맛이 쓰며 함부로 사용하면 환각, 환청 등의 중독 증상이 나타나는 마약.
Danh từ
🌏 PHILOPON, THUỐC CHÍCH GÂY NGHIỆN: Ma túy là bột màu trắng hoặc khối không màu, không mùi có vị đắng, nếu dùng tùy tiện, xuất hiện các triệu chứng trúng độc như ảo giác về thị giác, thính giác. -
ㅍㄹㅍ (
플랫폼
)
: 역에서 기차를 타고 내리는 곳.
Danh từ
🌏 BẾN ĐỖ, SÂN GA: Nơi lên và xuống tàu ở nhà ga. -
ㅍㄹㅍ (
프로필
)
: 한 사람의 간단한 이력.
Danh từ
🌏 BẢN SƠ YẾU LÝ LỊCH: Lý lịch đơn giản của một người. -
ㅍㄹㅍ (
프로판
)
: 가정용이나 자동차 등의 연료가 되고, 상온에서 압력을 가하면 쉽게 액체로 변하는 무색의 기체.
Danh từ
🌏 KHÍ PROBANE: Chất khí không màu, dễ biến thành thể lỏng khi tăng áp lực ở nhiệt độ thường, dùng làm nhiên liệu cho xe ô tô hay dùng trong gia đình.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160)