🌟 필로폰 (Philopon)

Danh từ  

1. 무색 덩어리나 흰 가루로, 냄새가 없고 맛이 쓰며 함부로 사용하면 환각, 환청 등의 중독 증상이 나타나는 마약.

1. PHILOPON, THUỐC CHÍCH GÂY NGHIỆN: Ma túy là bột màu trắng hoặc khối không màu, không mùi có vị đắng, nếu dùng tùy tiện, xuất hiện các triệu chứng trúng độc như ảo giác về thị giác, thính giác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필로폰 구입.
    Buy methamphetamine.
  • Google translate 필로폰 밀거래.
    Phyllophone smuggling.
  • Google translate 필로폰 밀반입.
    Pillophone smuggling.
  • Google translate 필로폰 투약.
    Taking methamphetamine.
  • Google translate 필로폰 투여.
    Administering methamphetamine.
  • Google translate 필로폰의 유혹.
    Temptation of methamphetamine.
  • Google translate 필로폰을 맞다.
    Take methamphetamine.
  • Google translate 필로폰에 중독되다.
    Be addicted to methamphetamine.
  • Google translate 검찰은 필로폰 밀매와 투여 혐의로 조직 폭력배 일당을 검거하였다.
    The prosecution arrested a gang of gangsters on charges of smuggling and administering methamphetamine.
  • Google translate 그 배우는 필로폰에 중독되어 연예계 생활도 못하고 폐인이 되고 말았다.
    The actor became addicted to methamphetamine and couldn't live in the entertainment industry and became a wreck.
  • Google translate 그들은 필로폰을 맞고 환각 상태에서 도로를 질주하다가 경찰에 붙잡혔다.
    They were caught by the police while speeding down the road in hallucinations after being hit by methamphetamine.
Từ đồng nghĩa 히로뽕(←hiropon): 무색 덩어리나 흰 가루로, 냄새가 없고 맛이 쓰며 함부로 사용…

필로폰: methamphetamine,ヒロポン。かくせいざい【覚醒剤】,méthamphétamine,metanfetamina,"فيل لو فون" ، مخدّرات,филлопон,philopon, thuốc chích gây nghiện,ยาบ้า,metamfetamina, sabu-sabu,метамфетамин,希洛苯,冰毒,

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160)