🌟 히로뽕 (←hiropon)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히로뽕 (
)
🌷 ㅎㄹㅃ: Initial sound 히로뽕
-
ㅎㄹㅃ (
허리뼈
)
: 척추뼈 가운데 등뼈와 엉치뼈 사이 허리 부위에 있는 다섯 개의 뼈.
Danh từ
🌏 ĐỐT SỐNG LƯNG: Năm đốt xương có ở phần eo giữa xương sống và xương cụt. -
ㅎㄹㅃ (
히로뽕
)
: 무색 덩어리나 흰 가루로, 냄새가 없고 맛이 쓰며 함부로 사용하면 환각, 환청 등의 중독 증상이 나타나는 마약.
Danh từ
🌏 HIROPON (CHẤT GÂY NGHIỆN): Ma túy có dạng bột trắng hoặc cục không màu, vị đắng, không mùi, nếu sử dụng bừa bãi sẽ gây ra triệu chứng nhiễm độc như ảo giác, hoang tưởng v.v...
• Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)