🌟 허리뼈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허리뼈 (
허리뼈
)
🌷 ㅎㄹㅃ: Initial sound 허리뼈
-
ㅎㄹㅃ (
허리뼈
)
: 척추뼈 가운데 등뼈와 엉치뼈 사이 허리 부위에 있는 다섯 개의 뼈.
Danh từ
🌏 ĐỐT SỐNG LƯNG: Năm đốt xương có ở phần eo giữa xương sống và xương cụt. -
ㅎㄹㅃ (
히로뽕
)
: 무색 덩어리나 흰 가루로, 냄새가 없고 맛이 쓰며 함부로 사용하면 환각, 환청 등의 중독 증상이 나타나는 마약.
Danh từ
🌏 HIROPON (CHẤT GÂY NGHIỆN): Ma túy có dạng bột trắng hoặc cục không màu, vị đắng, không mùi, nếu sử dụng bừa bãi sẽ gây ra triệu chứng nhiễm độc như ảo giác, hoang tưởng v.v...
• Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91)