🌟 허리뼈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허리뼈 (
허리뼈
)
🌷 ㅎㄹㅃ: Initial sound 허리뼈
-
ㅎㄹㅃ (
허리뼈
)
: 척추뼈 가운데 등뼈와 엉치뼈 사이 허리 부위에 있는 다섯 개의 뼈.
Danh từ
🌏 ĐỐT SỐNG LƯNG: Năm đốt xương có ở phần eo giữa xương sống và xương cụt. -
ㅎㄹㅃ (
히로뽕
)
: 무색 덩어리나 흰 가루로, 냄새가 없고 맛이 쓰며 함부로 사용하면 환각, 환청 등의 중독 증상이 나타나는 마약.
Danh từ
🌏 HIROPON (CHẤT GÂY NGHIỆN): Ma túy có dạng bột trắng hoặc cục không màu, vị đắng, không mùi, nếu sử dụng bừa bãi sẽ gây ra triệu chứng nhiễm độc như ảo giác, hoang tưởng v.v...
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)