🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 16

: 동물이나 사람의 살 속에서 그 몸을 지탱하는 단단한 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 XƯƠNG: Bộ phận cứng nâng đỡ cơ thể, ở bên trong thịt của người hay động vật.

: 머리 아래에서 엉덩이 부위까지 줄지어 있는 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG SỐNG: Xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông.

엉치 : 척추의 아래 끝부분에 있는, 양옆으로 넓적다리뼈와 연결되는 이등변 삼각형의 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG CÙNG: Xương ở phần cuối cùng của cột sống, nối với hai bên xương đùi và có hình dạng tam giác cân.

갈비 : 가슴 부분에 있는 활 모양의 열 두 쌍의 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG SƯỜN: Mười hai cặp xương hình vòng cung ở phần ngực.

복숭아 : 발목 부근에 양쪽으로 둥그렇게 도드라져 나온 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG SÊN: Xương nhô tròn ra hai bên gần cổ chân.

허리 : 척추뼈 가운데 등뼈와 엉치뼈 사이 허리 부위에 있는 다섯 개의 뼈. Danh từ
🌏 ĐỐT SỐNG LƯNG: Năm đốt xương có ở phần eo giữa xương sống và xương cụt.

복사 : 발목 부근에 양쪽으로 둥그렇게 도드라져 나온 뼈. Danh từ
🌏 MẮT CÁ CHÂN: Xương lồi ra một cách tròn rõ ở hai bên phần xung quanh cổ chân.

척추 (脊椎 뼈) : 머리 아래에서 엉덩이 부위까지 줄지어 있는 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG CỘT SỐNG, XƯƠNG SỐNG: Xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông.

골반 (骨盤 뼈) : 허리 아래와 엉덩이 부분을 이루고 있는 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG CHẬU: Xương cấu tạo nên phần mông và phần dưới eo.

광대 : 눈 아래 얼굴 양쪽에 있는 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG GÒ MÁ: Xương ở hai bên mặt dưới mắt.

물렁 : 주로 관절 사이에 있는 연하고 물렁물렁한 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG SỤN: Xương mềm và non thường nằm ở giữa các khớp xương.

: 콧등의 윗부분을 이루는 얇고 길쭉한 한 쌍의 뼈. Danh từ
🌏 SỐNG MŨI: Đôi xương dài và mảnh tạo thành phần trên của sống mũi.

다리 : 다리 부분의 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG CHÂN: Xương của phần chân.

: 턱을 이루는 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG HÀM: Xương tạo nên hàm.

: 소의 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG BÒ: Xương của con bò.

꼬리 : 등뼈의 가장 아래쪽에 있는 뾰족한 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG CỤT: Xương nhọn nằm ở phần dưới cùng của xương sống.


:
Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273)