🌟 등뼈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등뼈 (
등뼈
)📚 Annotation: '척추뼈'의 이전 말이다.
🗣️ 등뼈 @ Ví dụ cụ thể
- 골반뼈는 위로는 등뼈, 아래로는 다리뼈와 연결된다. [골반뼈 (骨盤뼈)]
🌷 ㄷㅃ: Initial sound 등뼈
-
ㄷㅃ (
듬뿍
)
: 어떤 것이 넘칠 정도로 수북이 가득한 모양.
☆
Phó từ
🌏 ĐẦY ẮP, TRÀN TRỀ: Hình ảnh cái nào đó đầy ắp đến mức muốn tràn ra. -
ㄷㅃ (
담뿍
)
: 어떤 것이 넘칠 정도로 소복이 가득한 모양.
Phó từ
🌏 ĐẦY ẮP, ĐẦY TRÀN: Hình ảnh thứ gì đó trong lòng đầy ắp đến mức sắp tràn ra. -
ㄷㅃ (
등뼈
)
: 머리 아래에서 엉덩이 부위까지 줄지어 있는 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG SỐNG: Xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông.
• Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)