🌟 골반뼈 (骨盤 뼈)

Danh từ  

1. 허리 아래와 엉덩이 부분을 이루고 있는 뼈.

1. XƯƠNG CHẬU: Xương cấu tạo nên phần mông và phần dưới eo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골반뻐 골절.
    Fracture of pelvic girdle.
  • Google translate 골반뼈 부상.
    Pelvic bone injury.
  • Google translate 골반뼈 통증.
    Pelvic bone pain.
  • Google translate 골반뼈가 부러지다.
    Break the pelvic bone.
  • Google translate 골반뼈가 어긋나다.
    Pelvic bone dislocated.
  • Google translate 골반뼈를 교정하다.
    Correct the pelvic bone.
  • Google translate 골반뼈를 보호하다.
    Protect the pelvic bone.
  • Google translate 골반뼈를 부딪히다.
    To bump into the pelvic bone.
  • Google translate 골반뼈는 위로는 등뼈, 아래로는 다리뼈와 연결된다.
    The pelvic bone is connected to the backbone up and the leg bone down.
  • Google translate 딱딱한 의자에 오래 앉아 있었더니 골반뼈가 욱신거렸다.
    My pelvic bone throbbed after sitting in a hard chair for a long time.
  • Google translate 나는 사고로 골반뼈를 다쳐서 꼼짝없이 누워서만 지내고 있다.
    I hurt my pelvic bone in an accident and i'm only lying motionless.
  • Google translate 아이를 낳은 후로 골반뼈가 너무 아파서 걷지도 못하겠어요.
    My pelvic bone has hurt so much since i gave birth to a baby, i can't even walk.
    Google translate 출산을 하면서 벌어진 뼈는 육 개월은 지나야 제자리에 돌아옵니다.
    Bones that have been opened during childbirth will not return to their place until six months later.
Từ đồng nghĩa 골반(骨盤): 허리 아래와 엉덩이 부분을 이루고 있는 뼈.

골반뼈: pelvic bone; hip bone,こつばん【骨盤】。こつばんたい【骨盤帯】,pelvis, bassin,hueso de la pelvis,عظام الحوض,аарцаг, аарцагны яс,xương chậu,กระดูกเชิงกราน,tulang panggul, tulang pangkal paha,тазобедренная кость; кости таза,骨盆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골반뼈 (골반뼈)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28)