🌟 등뼈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등뼈 (
등뼈
)📚 Annotation: '척추뼈'의 이전 말이다.
🗣️ 등뼈 @ Ví dụ cụ thể
- 골반뼈는 위로는 등뼈, 아래로는 다리뼈와 연결된다. [골반뼈 (骨盤뼈)]
🌷 ㄷㅃ: Initial sound 등뼈
-
ㄷㅃ (
듬뿍
)
: 어떤 것이 넘칠 정도로 수북이 가득한 모양.
☆
Phó từ
🌏 ĐẦY ẮP, TRÀN TRỀ: Hình ảnh cái nào đó đầy ắp đến mức muốn tràn ra. -
ㄷㅃ (
담뿍
)
: 어떤 것이 넘칠 정도로 소복이 가득한 모양.
Phó từ
🌏 ĐẦY ẮP, ĐẦY TRÀN: Hình ảnh thứ gì đó trong lòng đầy ắp đến mức sắp tràn ra. -
ㄷㅃ (
등뼈
)
: 머리 아래에서 엉덩이 부위까지 줄지어 있는 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG SỐNG: Xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)