🌟 등뼈

Danh từ  

1. 머리 아래에서 엉덩이 부위까지 줄지어 있는 뼈.

1. XƯƠNG SỐNG: Xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돼지 등뼈.
    Pig backbone.
  • 등뼈가 곧다.
    Straight backbone.
  • 등뼈가 휘다.
    Backbone warps.
  • 등뼈를 바로잡다.
    Straighten one's backbone.
  • 등뼈를 펴다.
    Straighten one's backbone.
  • 돼지 등뼈를 삶아서 김치와 함께 끓이면 맛 좋은 해장국이 된다.
    Boil pork backbone and boil it with kimchi to make a delicious hangover soup.
  • 척추 전문 병원에서 등뼈를 바로잡는 교정 치료를 받았더니 키가 일 센티미터 커졌다.
    I grew a centimeter taller after receiving corrective treatment to fix my backbone at a spine clinic.
  • 지수는 꾸준한 요가를 통해 휘어졌던 등뼈가 곧게 펴지고 허리 통증이 사라지는 효과를 봤다.
    The index had the effect of straightening out the bent back bones and relieving back pain through steady yoga.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등뼈 (등뼈)

📚 Annotation: '척추뼈'의 이전 말이다.

🗣️ 등뼈 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)