🌟 담뿍
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담뿍 (
담뿍
)
📚 Từ phái sinh: • 담뿍하다: 넘칠 정도로 가득하거나 소복하다., 많거나 넉넉하다.
🌷 ㄷㅃ: Initial sound 담뿍
-
ㄷㅃ (
듬뿍
)
: 어떤 것이 넘칠 정도로 수북이 가득한 모양.
☆
Phó từ
🌏 ĐẦY ẮP, TRÀN TRỀ: Hình ảnh cái nào đó đầy ắp đến mức muốn tràn ra. -
ㄷㅃ (
담뿍
)
: 어떤 것이 넘칠 정도로 소복이 가득한 모양.
Phó từ
🌏 ĐẦY ẮP, ĐẦY TRÀN: Hình ảnh thứ gì đó trong lòng đầy ắp đến mức sắp tràn ra. -
ㄷㅃ (
등뼈
)
: 머리 아래에서 엉덩이 부위까지 줄지어 있는 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG SỐNG: Xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông.
• Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138)