🌟 척추뼈 (脊椎 뼈)

Danh từ  

1. 머리 아래에서 엉덩이 부위까지 줄지어 있는 뼈.

1. XƯƠNG CỘT SỐNG, XƯƠNG SỐNG: Xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 척추뼈 골절.
    Spinal fracture.
  • Google translate 척추뼈 마디.
    Spine joint.
  • Google translate 척추뼈의 조직.
    The tissue of the vertebrae.
  • Google translate 척추뼈가 어긋나다.
    Spine is dislocated.
  • Google translate 척추뼈가 연결되다.
    The vertebrae are connected.
  • Google translate 척추뼈가 휘다.
    The vertebrae are bent.
  • Google translate 척추뼈를 다치다.
    To injure the vertebrae.
  • Google translate 형은 교통사고를 당해 척추뼈에 금이 가는 부상을 입었다.
    My brother suffered a cracked spinal cord injury in a car accident.
  • Google translate 목 부위의 척추뼈를 감싸고 있는 인대를 강화하면 목 디스크 치료에 도움이 된다.
    Strengthening the ligaments surrounding the vertebrae in the neck area helps treat neck disc.
  • Google translate 허리가 아프다더니 병원에 다녀왔니?
    You said you had a backache, did you go to the hospital?
    Google translate 응. 척추뼈가 어긋나 있어서 치료를 받아야 한대.
    Yes. he has a dislocated vertebrae and needs treatment.
Từ đồng nghĩa 등골: 척추동물의 등을 이루는, 목에서 엉덩이까지 이어진 뼈.
Từ đồng nghĩa 척추(脊椎): 머리 아래에서 엉덩이 부위까지의 뼈가 줄지어 있는 신체 부위., 머리 아래…

척추뼈: spine; backbone,せぼね【背骨】,vertèbre,hueso vertebral,عمود فقري,сээр,xương cột sống, xương sống,กระดูกสันหลัง,tulang punggung,позвоночник,脊椎骨,椎骨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 척추뼈 (척추뼈)


🗣️ 척추뼈 (脊椎 뼈) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273)