🌟 척추뼈 (脊椎 뼈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 척추뼈 (
척추뼈
)
🗣️ 척추뼈 (脊椎 뼈) @ Giải nghĩa
- 허리뼈 : 척추뼈 가운데 등뼈와 엉치뼈 사이 허리 부위에 있는 다섯 개의 뼈.
🌷 ㅊㅊㅃ: Initial sound 척추뼈
-
ㅊㅊㅃ (
척추뼈
)
: 머리 아래에서 엉덩이 부위까지 줄지어 있는 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG CỘT SỐNG, XƯƠNG SỐNG: Xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273)