Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 척추뼈 (척추뼈)
척추뼈
Start 척 척 End
Start
End
Start 추 추 End
Start 뼈 뼈 End
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)