🌟 쇠뼈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠뼈 (
쇠ː뼈
) • 쇠뼈 (쉐ː뼈
)
🌷 ㅅㅃ: Initial sound 쇠뼈
-
ㅅㅃ (
식빵
)
: 식사를 하기 위해 먹는 네모 모양의 담백한 빵.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH MỲ GỐI: Bánh mỳ có hình vuông, được ăn cùng với các loại đồ ăn khác. -
ㅅㅃ (
손뼉
)
: 손 안쪽 전체의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY: Toàn bộ phần bên trong của bàn tay. -
ㅅㅃ (
소뿔
)
: 소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của con bò. -
ㅅㅃ (
쇠뼈
)
: 소의 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG BÒ: Xương của con bò. -
ㅅㅃ (
쇠뿔
)
: 소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của bò.
• Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98)