🌟 손뼉

☆☆   Danh từ  

1. 손 안쪽 전체의 바닥.

1. LÒNG BÀN TAY: Toàn bộ phần bên trong của bàn tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손뼉 장단.
    Clap your hands.
  • Google translate 손뼉을 두드리다.
    Tap on the hand clap.
  • Google translate 손뼉을 마주치다.
    Clap hands.
  • Google translate 손뼉을 부딪치다.
    Clap hands.
  • Google translate 손뼉을 치다.
    Clap one's hands.
  • Google translate 우리 팀이 우승하자 선수들은 서로 손뼉을 맞추며 기뻐했다.
    When our team won, the players clapped their hands together and rejoiced.
  • Google translate 관객들은 진도 아리랑 장단에 맞춰 손뼉을 치면서 몸을 움직였다.
    The audience moved their bodies, clapping their hands to the rhythm of jindo arirang.
  • Google translate 무슨 일이기에 손뼉으로 바닥을 그렇게 때리면서 우는 거예요?
    Why are you clapping your hands and crying?
    Google translate 글쎄, 내가 집을 사려고 십 년 동안 열심히 모은 돈을 누가 훔쳐 갔어요.
    Well, someone stole the money i've been working hard to save for ten years to buy a house.

손뼉: palm,てのひら【手の平・掌】。て【手】。たなごころ【掌】。てのうら【手の裏】,paume de la main,,راحة اليد,гарын алга,lòng bàn tay,ฝ่ามือ, การตบมือ, การปรบมือ,tapak tangan,ладонь,巴掌,手掌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손뼉 (손뼉) 손뼉이 (손뼈기) 손뼉도 (손뼉또) 손뼉만 (손뼝만)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 손뼉 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99)