🌟 손뼉
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손뼉 (
손뼉
) • 손뼉이 (손뼈기
) • 손뼉도 (손뼉또
) • 손뼉만 (손뼝만
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 손뼉 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅃ: Initial sound 손뼉
-
ㅅㅃ (
식빵
)
: 식사를 하기 위해 먹는 네모 모양의 담백한 빵.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH MỲ GỐI: Bánh mỳ có hình vuông, được ăn cùng với các loại đồ ăn khác. -
ㅅㅃ (
손뼉
)
: 손 안쪽 전체의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY: Toàn bộ phần bên trong của bàn tay. -
ㅅㅃ (
소뿔
)
: 소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của con bò. -
ㅅㅃ (
쇠뼈
)
: 소의 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG BÒ: Xương của con bò. -
ㅅㅃ (
쇠뿔
)
: 소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của bò.
• Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99)