🌷 Initial sound: ㅅㅃ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 5
•
식빵
(食 빵)
:
식사를 하기 위해 먹는 네모 모양의 담백한 빵.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH MỲ GỐI: Bánh mỳ có hình vuông, được ăn cùng với các loại đồ ăn khác.
•
손뼉
:
손 안쪽 전체의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY: Toàn bộ phần bên trong của bàn tay.
•
소뿔
:
소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của con bò.
•
쇠뼈
:
소의 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG BÒ: Xương của con bò.
•
쇠뿔
:
소의 뿔.
Danh từ
🌏 SỪNG BÒ: Sừng của bò.
• Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)