🌟 다리뼈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다리뼈 (
다리뼈
)
🗣️ 다리뼈 @ Giải nghĩa
- 사골 (四骨) : 주로 몸의 기운을 보충하기 위해 고아 먹는 소의 다리뼈.
🌷 ㄷㄹㅃ: Initial sound 다리뼈
-
ㄷㄹㅃ (
다리뼈
)
: 다리 부분의 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG CHÂN: Xương của phần chân.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226)