🌟 다리뼈

Danh từ  

1. 다리 부분의 뼈.

1. XƯƠNG CHÂN: Xương của phần chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다리뼈 골절.
    Fracture of the leg bone.
  • 다리뼈가 부러지다.
    Broken leg bone.
  • 다리뼈가 붙다.
    Leg bones stick.
  • 다리뼈가 아물다.
    Leg bones heal.
  • 다리뼈가 휘다.
    The leg bones are bent.
  • 다리뼈를 다치다.
    To injure the leg bones.
  • 그는 교통사고로 다리뼈가 부러져서 한 달간 목발을 짚고 다녔다.
    He broke his leg in a car accident and walked crutches for a month.
  • 민준이는 고층 건물에서 떨어져 양쪽 다리뼈가 모두 산산조각이 나는 큰 사고를 당했다.
    Min-jun had a big accident when he fell from a high-rise building and shattered both leg bones.
  • 의사 선생님, 제 다리에 어떤 이상이 있나요?
    Doctor, what's wrong with my leg?
    다리뼈가 골절되었네요. 깁스를 해야겠습니다.
    Fractured leg bones. i need to put on a cast.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다리뼈 (다리뼈)


🗣️ 다리뼈 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52)