Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다리뼈 (다리뼈)
다리뼈
Start 다 다 End
Start
End
Start 리 리 End
Start 뼈 뼈 End
• Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52)