🌟 허리뼈
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허리뼈 (
허리뼈
)
🌷 ㅎㄹㅃ: Initial sound 허리뼈
-
ㅎㄹㅃ (
허리뼈
)
: 척추뼈 가운데 등뼈와 엉치뼈 사이 허리 부위에 있는 다섯 개의 뼈.
Danh từ
🌏 ĐỐT SỐNG LƯNG: Năm đốt xương có ở phần eo giữa xương sống và xương cụt. -
ㅎㄹㅃ (
히로뽕
)
: 무색 덩어리나 흰 가루로, 냄새가 없고 맛이 쓰며 함부로 사용하면 환각, 환청 등의 중독 증상이 나타나는 마약.
Danh từ
🌏 HIROPON (CHẤT GÂY NGHIỆN): Ma túy có dạng bột trắng hoặc cục không màu, vị đắng, không mùi, nếu sử dụng bừa bãi sẽ gây ra triệu chứng nhiễm độc như ảo giác, hoang tưởng v.v...
• Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19)