🌟 허리뼈

Danh từ  

1. 척추뼈 가운데 등뼈와 엉치뼈 사이 허리 부위에 있는 다섯 개의 뼈.

1. ĐỐT SỐNG LƯNG: Năm đốt xương có ở phần eo giữa xương sống và xương cụt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허리뼈 골절.
    Fracture of the lumbar bone.
  • Google translate 허리뼈 교정.
    Backbone correction.
  • Google translate 허리뼈 손상.
    Lumbar injury.
  • Google translate 허리뼈 수술.
    Lumbar surgery.
  • Google translate 허리뼈가 부러지다.
    Broken waistbone.
  • Google translate 허리뼈를 다치다.
    Hurt one's backbone.
  • Google translate 허리뼈를 삐끗하다.
    Dislocate one's waist.
  • Google translate 허리뼈에 금이 가다.
    Have a fracture in one's backbone.
  • Google translate 허리뼈에 무리가 가다.
    Have a strain on one's backbone.
  • Google translate 인부 두 명이 작업 중 사고로 허리뼈를 삐끗해 병원으로 실려 갔다.
    Two workers were taken to the hospital after having sprained their backbones in an accident while working.
  • Google translate 민준이는 무거운 가방을 메고 다니다가 어깨와 허리뼈에 무리가 왔다.
    Min-jun was carrying a heavy bag, and his shoulders and waist bones were strained.
  • Google translate 유민이가 병원에 입원했다고? 어디가 아픈 거야?
    Yoomin's in the hospital? what's wrong with you?
    Google translate 스키를 타다가 잘못 넘어져서 엉덩이뼈와 허리뼈에 금이 갔대.
    She fell wrong while skiing and cracked her hip and hip bones.

허리뼈: lumbar vertebrae; bones in the lower back,こしぼね【腰骨】,vertèbres lombaires, vertèbres lombales,vértebra lumbar, hueso de la espalda baja,عظام الحوض,харцага,đốt sống lưng,กระดูกเอว,tulang pinggang,поясничный позвонок,腰骨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허리뼈 (허리뼈)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19)