🌟 히로뽕 (←hiropon)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히로뽕 (
)
🌷 ㅎㄹㅃ: Initial sound 히로뽕
-
ㅎㄹㅃ (
허리뼈
)
: 척추뼈 가운데 등뼈와 엉치뼈 사이 허리 부위에 있는 다섯 개의 뼈.
Danh từ
🌏 ĐỐT SỐNG LƯNG: Năm đốt xương có ở phần eo giữa xương sống và xương cụt. -
ㅎㄹㅃ (
히로뽕
)
: 무색 덩어리나 흰 가루로, 냄새가 없고 맛이 쓰며 함부로 사용하면 환각, 환청 등의 중독 증상이 나타나는 마약.
Danh từ
🌏 HIROPON (CHẤT GÂY NGHIỆN): Ma túy có dạng bột trắng hoặc cục không màu, vị đắng, không mùi, nếu sử dụng bừa bãi sẽ gây ra triệu chứng nhiễm độc như ảo giác, hoang tưởng v.v...
• Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10)