🌟 히로뽕 (←hiropon)

Danh từ  

1. 무색 덩어리나 흰 가루로, 냄새가 없고 맛이 쓰며 함부로 사용하면 환각, 환청 등의 중독 증상이 나타나는 마약.

1. HIROPON (CHẤT GÂY NGHIỆN): Ma túy có dạng bột trắng hoặc cục không màu, vị đắng, không mùi, nếu sử dụng bừa bãi sẽ gây ra triệu chứng nhiễm độc như ảo giác, hoang tưởng v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 히로뽕 주사.
    Hiroppong injection.
  • 히로뽕을 맞다.
    Get a hiroppong.
  • 히로뽕을 밀매하다.
    Smuggle methamphetamine.
  • 히로뽕을 밀수하다.
    Smuggle methamphetamine.
  • 히로뽕을 반입하다.
    Bring in hiroppong.
  • 히로뽕을 투약하다.
    To administer methamphetamine.
  • 히로뽕을 하다.
    Do hiroppong.
  • 히로뽕을 하던 마약 중독자들이 경찰에 검거되었다.
    The drug addicts who were playing hiroppong were arrested by the police.
  • 형사가 히로뽕을 밀수한 일당을 잡으려고 잠복 중이다.
    The detective is in hiding to catch the gang who smuggled hiroppong.
  • 네 차에서 히로뽕이 다량으로 나왔는데도 계속 발뺌을 할 거야?
    You're gonna keep trying to get out of your car even though you got a lot of hiroppong?
    저는 그냥 운반만 한 거지 마약인 줄 몰랐어요.
    I just carried it. i didn't know it was drugs.
Từ đồng nghĩa 필로폰(Philopon): 무색 덩어리나 흰 가루로, 냄새가 없고 맛이 쓰며 함부로 사용…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 히로뽕 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)